1/9
Các flashcards giúp sinh viên ghi nhớ và ôn tập các kiến thức quan trọng liên quan đến việc áp dụng IFRS ở các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Hà Nội.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Những nhân tố nào ảnh hưởng đến mức độ sẵn sàng áp dụng IFRS ở SMEs ở Việt Nam?
Trình độ kế toán viên, đặc điểm của CEO, chi phí chuyển đổi, văn hóa doanh nghiệp và phân cấp quản lý.
Ngày nào Bộ Tài chính ban hành Quyết định số 345/QĐ-BTC về việc áp dụng IFRS tại Việt Nam?
Ngày 16/3/2020.
Mô hình nghiên cứu được thiết lập dựa trên những nghiên cứu nào?
Mô hình được thiết lập dựa trên tổng quan các nghiên cứu liên quan và các lý thuyết nền.
Các yếu tố nào có ảnh hưởng tích cực đến mức độ sẵn sàng áp dụng IFRS theo kết quả nghiên cứu?
Trình độ kế toán viên, văn hóa doanh nghiệp, đặc điểm của CEO và phân cấp quản lý.
Chi phí chuyển đổi có tác động như thế nào đến mức độ sẵn sàng áp dụng IFRS?
Chi phí chuyển đổi có tác động ngược chiều với mức độ sẵn sàng áp dụng IFRS.
Có bao nhiêu phiếu trả lời hợp lệ được sử dụng trong nghiên cứu?
151 phiếu trả lời hợp lệ.
Mục tiêu của nghiên cứu là gì?
Khuyến khích các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Hà Nội áp dụng IFRS thành công.
Lợi ích của việc lập báo cáo tài chính theo IFRS là gì?
Tăng niềm tin với nhà đầu tư, phát triển thị trường vốn, mở rộng quan hệ hợp tác và tăng sức cạnh tranh.
Phương pháp phân tích nào được sử dụng trong nghiên cứu để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng?
Phân tích nhân tố khám phá (EFA) và phân tích hồi quy đa biến.
Tổng số mẫu nghiên cứu được thu thập từ các doanh nghiệp vừa và nhỏ là bao nhiêu?
370 phiếu, trong đó 221 phiếu hợp lệ được đưa vào nghiên cứu.