1/15
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
attract
lôi cuốn, hấp dẫn
attractive
hấp dẫn, thu hút
attraction
sự lôi cuốn, hấp dẫn
back
lưng / phía sau
backwards
tụt hậu
choose
chọn
choice
sự lựa chọn
(un)comfortable
(không) thoải mái
departure
sự rời khỏi (xuất bến)
direction
phương hướng
drive
lái (xe)
driver
tài xế
fly
bay
flight
chuyến bay
traveller
lữ khách
visitor
du khách