Home
Explore
Exams
Search for anything
Login
Get started
Home
Practice test 1
Practice test 1
5.0
(1)
Rate it
Studied by 1 person
Learn
Practice Test
Spaced Repetition
Match
Flashcards
Card Sorting
1/28
There's no tags or description
Looks like no tags are added yet.
Study Analytics
All
Learn
Practice Test
Matching
Spaced Repetition
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced
No study sessions yet.
29 Terms
View all (29)
Star these 29
1
New cards
**Life expectancy /ɪkˈspek.tən.si/ = Longevity**
tuổi thọ
2
New cards
**lifeline**
dây cứu sinh, dây bảo hiểm
3
New cards
**Obesity = being overweight >< being underweight**
thừa cân >< thiếu cân
4
New cards
**malnutrition /mælnju´triʃənt/**
sự thiếu dinh dưỡng / thiếu ăn
5
New cards
**Fitness ( n )**
sự vừa vặn , phù hợp
6
New cards
**mineral /ˈmɪnərə**l /
* thợ mỏ
* (quân sự) lính đánh mìn
7
New cards
**remedy /'remidi/**
* phương thuốc
* Phương pháp cứu chữa,
* biện pháp sửa chữa sai lầm
* **beyond/past** **remedy :** *vô phương cứu chữa*
8
New cards
**Endangered /in´deindʒə/**
Gây nguy hiểm
9
New cards
**relieve /ri´li:v/**
* **to relieve someone's mind**
-→ *Làm ai an tâm*
* làm dịu đi (cơn đau, lo âu...); làm khuây khoả
10
New cards
**Principal /ˈprɪntsɪpəl/**
* Chính, chủ yếu, có ý nghĩa quan trọng
*principal cause : nguyên nhân chính*
11
New cards
**Principle >< exeption**
quy tắc ( chung) >< ngoại lệ
12
New cards
**emit**
phát ra , bốc ra
13
New cards
* **Covered with = covered by**
miêu tả việc một vật gì đó bị che phủ về mặt vật lý bởi một vật khác
14
New cards
**dischanges /dɪsˈtʃɑrdʒ/ into… - v**
thải ra…
15
New cards
* **Traditional architecture**
* **Ancient /ˈeɪnʃənt/ architecture**
* kiến trúc truyền thống
* kiến thức cổ từ xa xưa
16
New cards
**customary /´kʌstəməri/**
* theo lệ thường/thói quen
* (pháp lý) theo tục lệ
\
17
New cards
**fatty food**
thực phẩm chứa nhiều chất béo
18
New cards
**Chance of ving**
có cơ hộ làm gì
19
New cards
**be able to v**
ai đó có khả năng lf j
20
New cards
**combine / ai /**
tổng hợp , kết hợp
21
New cards
**a balanced diet**
một chết độ ăn uống cân bằng
22
New cards
**be in an effort to v**
cố gắng làm điều gì đó.
23
New cards
**academic year**
năm học , niên khoá
24
New cards
**Proceed / ơ / to st**
tiến đến j đó
25
New cards
**certificate /səˈtɪf.ɪ.kət/**
chứng chỉ , giấy chứng nhận
26
New cards
**fulfilment = satisfaction**
sự hài lòng , thoả mãn .. hoàn thiện
27
New cards
**Had better = advised**
khuyên
28
New cards
**materialistic**
vật chất , chủ nghĩa vật chất
29
New cards
Stick to
tuân theo , dính vào