1/50
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
ほめます II (褒めます)
khen
しかります I (叱ります)
mắng
さそいます I (誘います)
mời, rủ
しょうたいします III (招待します)
mời
たのみます I (頼みます)
nhờ
ちゅういします III (注意します)
nhắc nhở
とります I
lấy cắp
ふみます I (踏みます)
dẫm
こわします I (壊します)
làm hỏng
よごします I (汚します)
làm bẩn
おこないます I (行います)
cử hành, tién hành
ゆしゅつします III (輸出します)
xuất khẩu
ゆにゅうします III (輸入します)
nhập khẩu
ほんやくします III (翻訳します)
biên dịch
はつめいします III (発明します)
phát minh
はっけんします III (発見します)
phát hiện
こめ* (米)
gạo
むぎ (麦)
lúa mạch
せきゆ (石油)
dầu mỏ
げんりょう (原料)
nguyên liệu
インスタントラーメン
mì gói
デート
hẹn hò
どろぼう (泥棒)
kẻ trộm
けいかん (警官)
cảnh sát
せかいじゅう (世界中)
trên toàn thế giới
~じゅう (~中)
toàn ~
~せいき (~世紀)
thế kỷ ~
なにご (何語)
tiếng gì
だれか
ai đó
よかったですね。
Hay quá nhỉ. / Vui quá nhỉ.
皆様
quý vị
焼けます II
cháy
その後
sau đó
世界遺産
di sản thế giới
~の一つ
một trong những ~
金色 (きんいろ)
màu vàng
本物
đồ thật
金
vàng
~キロ
-- kilôgam, -- kilômét
美しい
đẹp
豪華 [な]
sang trọng, hoành tráng
彫刻
điêu khắc
言い伝え
truyền thuyết
眠ります I
ngủ
彫ります I
khắc
仲間
đồng nghiệp
しかし
nhưng
そのあと
sau đó
一生懸命
chăm chỉ, cố gắng hết sức
ねずみ
con chuột
一匹もいません。
Không có một con nào cả.