Mina No Nihongo II Bài 37

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/50

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

51 Terms

1
New cards

ほめます II (褒めます)

khen

2
New cards

しかります I (叱ります)

mắng

3
New cards

さそいます I (誘います)

mời, rủ

4
New cards

しょうたいします III (招待します)

mời

5
New cards

たのみます I (頼みます)

nhờ

6
New cards

ちゅういします III (注意します)

nhắc nhở

7
New cards

とります I

lấy cắp

8
New cards

ふみます I (踏みます)

dẫm

9
New cards

こわします I (壊します)

làm hỏng

10
New cards

よごします I (汚します)

làm bẩn

11
New cards

おこないます I (行います)

cử hành, tién hành

12
New cards

ゆしゅつします III (輸出します)

xuất khẩu

13
New cards

ゆにゅうします III (輸入します)

nhập khẩu

14
New cards

ほんやくします III (翻訳します)

biên dịch

15
New cards

はつめいします III (発明します)

phát minh

16
New cards

はっけんします III (発見します)

phát hiện

17
New cards

こめ* (米)

gạo

18
New cards

むぎ (麦)

lúa mạch

19
New cards

せきゆ (石油)

dầu mỏ

20
New cards

げんりょう (原料)

nguyên liệu

21
New cards

インスタントラーメン

mì gói

22
New cards

デート

hẹn hò

23
New cards

どろぼう (泥棒)

kẻ trộm

24
New cards

けいかん (警官)

cảnh sát

25
New cards

せかいじゅう (世界中)

trên toàn thế giới

26
New cards

~じゅう (~中)

toàn ~

27
New cards

~せいき (~世紀)

thế kỷ ~

28
New cards

なにご (何語)

tiếng gì

29
New cards

だれか

ai đó

30
New cards

よかったですね。

Hay quá nhỉ. / Vui quá nhỉ.

31
New cards

皆様

quý vị

32
New cards

焼けます II

cháy

33
New cards

その後

sau đó

34
New cards

世界遺産

di sản thế giới

35
New cards

~の一つ

một trong những ~

36
New cards

金色 (きんいろ)

màu vàng

37
New cards

本物

đồ thật

38
New cards

vàng

39
New cards

~キロ

-- kilôgam, -- kilômét

40
New cards

美しい

đẹp

41
New cards

豪華 [な]

sang trọng, hoành tráng

42
New cards

彫刻

điêu khắc

43
New cards

言い伝え

truyền thuyết

44
New cards

眠ります I

ngủ

45
New cards

彫ります I

khắc

46
New cards

仲間

đồng nghiệp

47
New cards

しかし

nhưng

48
New cards

そのあと

sau đó

49
New cards

一生懸命

chăm chỉ, cố gắng hết sức

50
New cards

ねずみ

con chuột

51
New cards

一匹もいません。

Không có một con nào cả.