Thẻ ghi nhớ: SC1- BÀI 10 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/40

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

41 Terms

1
New cards

가족

gia đình

<p>gia đình</p>
2
New cards

할아버지

ông nội

<p>ông nội</p>
3
New cards

할머니

bà nội

<p>bà nội</p>
4
New cards

외할아버지

ông ngoại

<p>ông ngoại</p>
5
New cards

외할머니

bà ngoại

<p>bà ngoại</p>
6
New cards

아버지

bố

<p>bố</p>
7
New cards

어머니

mẹ

<p>mẹ</p>
8
New cards

오빠

Anh trai (Em gái gọi)

<p>Anh trai (Em gái gọi)</p>
9
New cards

언니

Chị gái (em gái gọi)

<p>Chị gái (em gái gọi)</p>
10
New cards

tôi

<p>tôi</p>
11
New cards

남동생

em trai

<p>em trai</p>
12
New cards

Anh trai (Em trai gọi)

<p>Anh trai (Em trai gọi)</p>
13
New cards

누나

Chị gái (em trai gọi)

<p>Chị gái (em trai gọi)</p>
14
New cards

여동생

em gái

<p>em gái</p>
15
New cards

교수

giáo sư

<p>giáo sư</p>
16
New cards

연구원

người nghiên cứu

<p>người nghiên cứu</p>
17
New cards

군인

bộ đội

<p>bộ đội</p>
18
New cards

사업가

doanh nhân

<p>doanh nhân</p>
19
New cards

변호사

luật sư

<p>luật sư</p>
20
New cards

경찰관

cảnh sát

<p>cảnh sát</p>
21
New cards

통역사

thông dịch viên

<p>thông dịch viên</p>
22
New cards

농부

nông dân

<p>nông dân</p>
23
New cards

사업을 하다

làm kinh doanh

<p>làm kinh doanh</p>
24
New cards

장사를 하다

buôn bán

<p>buôn bán</p>
25
New cards

출장을 가다

đi công tác

<p>đi công tác</p>
26
New cards

강아지

con cún con

<p>con cún con</p>
27
New cards

결혼식

lễ cưới

<p>lễ cưới</p>
28
New cards

고모부

chú (chồng của cô)

<p>chú (chồng của cô)</p>
29
New cards

공항

sân bay

<p>sân bay</p>
30
New cards

근무하다

làm việc

<p>làm việc</p>
31
New cards

근처

gần

<p>gần</p>
32
New cards

나중에

sau này

<p>sau này</p>
33
New cards

되다

trở thành

34
New cards

con gái

<p>con gái</p>
35
New cards

rượu

<p>rượu</p>
36
New cards

사춘

anh chị em họ

37
New cards

유치원생

trẻ mẫu giáo

<p>trẻ mẫu giáo</p>
38
New cards

초등학생

học sinh tiểu học

<p>học sinh tiểu học</p>
39
New cards

전공하다

học chuyên ngành

<p>học chuyên ngành</p>
40
New cards

큰아버지

bác trai

<p>bác trai</p>
41
New cards

큼어머니

bác gái