1/7
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
take up + a habit/ hobby
bắt đầu 1 thói quen/ sở thích
curriculum
(n) chương trình học
put off sb or put sb off
trì hoãn với ai đó
get involved in
tham gia
= take part in
be keen to + Vo
muốn làm việc gì đó
get used to + N/ V-ing
quen với việc gì đó
accurate
(Adj) chính xác
delighted
(adj) vui vẻ
= happy