1/28
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
panel
tấm
cross-section
mặt cắt ngang (chi tiết)
elevation
hình chiếu đứng (toàn bộ)
exploded view
hình tách rời (chi tiết)
plan
bản vẽ mặt bằng (toàn bộ)
schematic
sơ đồ
specification
chi tiết kỹ thuật
note=brief description
mô tả vắng tắt
accept=approve
chấp thuận
amend=revise
sửa đổi
approximate=rough
thô sơ
circulate=distribute
phân phối
replace=update=supervise
thay thế
state=specify
nêu rõ
solve=resolve
giải quyết
tolerance
độ lệch
scale
tỷ lệ
within tolerance
độ lệch trong phạm vi cho phép
plus/minus tolerance
± độ lệch
tight tolerance
sai số bé
outside tolerance
vượt chuẩn cho phép
design brief
bản tóm tắt các mục tiêu thiết kế
preliminary drawing
bản vẽ sơ bộ gửi khách hàng
sketch
phát thảo
working drawing
bản vẽ chính thức
clarify
làm rõ
clash
xung đột
contradicts
mâu thuẫn
discrepancy
khác biệt