1/69
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Make an attempt (at sth/doing/to do)
Cố gắng làm gì
Attempt to do
Sự nỗ lực làm việc gì
In an attempt to do
Trong quá trình nỗ lực làm gì
On average
Theo trung bình
In the beginning
Bạn đầu
At the beginning(of sth)
Ở phía bắt đầu của
Beginning with
Bắt đầu với
At/on the bottom (of sth)
Ở tận cùng
(be /find /look for the cause of sth)
Là/tìm kiếm nguyên nhân của
Come to reach the conclusion(that)
Đi đến kết luận rắng
In conclusion
Kết luận lại
Do/perform/carry out experiment(on sth)
Thực hiện thí nghiệm
Experiment with sth/doing
Thí nghiệm với vật/việc gì
In fact
Trên thực tế
As a matter of fact
Thực tế là
The fact (of the matter)is(that)
Sự thật là
Face the facts
Đối diện với sự thật
With the introduction of sth
Với sự xuất hiện của
An introduction to sth/sb
Sự giới thiệu với
Take a photo(of sth/sb)
Chụp môt bức ảnh
Carrry out /do reach (on/into sth)
Thực hiện một nghiên cứu
Turn right AT a place
Rẽ phải một địa điểm
Sit ON sth
Ngồi lên sth
Go IN(TO) a building
Đi vào một toà nhà
Wait IN(SIDE) a building
Đợi bên trong một toà nhà
Come/go/walk TO place
Đi tới 1 địa điểm
NEXT TO/BESIDE/BYthe building
Bên cạnh toà nhà
IN FRONT OF/BEHIND the station
Ở phía trước/sau nhà ga
Appearance
Ngoại hình
Apparently
Nhìn bề ngoài
Builder
Thợ xây
Building
Toà nhà , công trình xây dựng
Discovery
Sự khám phá
Explanation
Sự giải thích
Unimportant
Kh quan trọng
Importance
Tầm quan trọng
Importantly
1 cách quan trọng
Introduction
Phần giới thiệu ,sự giới thiệu
Introductory
(thuộc)giới thiệu
Inventor
Nhà phát minh
Invention
Sự phát minh
Observer
Người quản sát
Obvervation
Sự quan sát
Impossible
Bất khả thi
(im)possibility
Sự (0)khả thi
(im)possibly
Một cách khả thi
Psychologist
Nhà tâm lý
Psychological(ly)
(về) tâm lý
Researcher
Nhà nghiên cứu
Revolution
(n) cuộc cách mạng
Revolutionary
Có tính cách mạng
Unscientifically
1 cách thiếu khoa học
Scientist
Nhà khoa học
Scientific
Có tính khoa học
Scientifically
1 cách khoa học
Technological(ly)
(về) công nghệ
Technical(ly)
(về) kỹ thuật
Technician
Kỹ thuật viên
Technique
Kỹ thuật
Wooden
Làm bằng gỗ
Artificial
(adj) nhân tạo
Natural
(adj) tự nhiên
True
(adj) đúng , thật
Method
(n) phương pháp
Engine
(n) động cơ
Machine
Máy móc
Motor
Động cơ
Aim
(n) mục tiêu
Cause
(n) nguyên nhân (người, vật, việc)
Reason
(n) nguyên nhân,lí do( thực trạng , tình trạng)