Thẻ ghi nhớ: VOCAB GRADE 12 _ PHRASAL VERBS TAKE/ PUT/ TURN/ CUT/ RUN | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/58

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

59 Terms

1
New cards

take up

bắt đầu làm một họat động mới (thể thao, sở thích,môn học)

2
New cards

take after

trông giống

3
New cards

take in

hấp thụ, hiểu, lừa ai

4
New cards

take off

cất cánh, cởi đồ, thành công

5
New cards

take on

tuyển dụng, đảm nhận

6
New cards

take over

tiếp quản, thế chỗ

7
New cards

take part in

tham gia vào

8
New cards

take somebody out

mang ai đó ra ngoài

9
New cards

take something out

lấy cái gì ra

10
New cards

put off

trì hoãn

11
New cards

put somebody off something

khiến ai không thích gì/ mất hứng làm gì

12
New cards

put aside

gạt sang một bên, để dành

13
New cards

put up with

chịu đựng

14
New cards

put somebody up

cho ai ở nhờ

15
New cards

put up

dựng lên, xây lên

16
New cards

put somebody through

nối máy với ai

17
New cards

put out

dập lửa, vứt rác, đổ rác

18
New cards

put on

mặc đồ

19
New cards

switch off

tắt, không chú ý

20
New cards

turn down

từ chối, vặn nhỏ

21
New cards

turn into

biến thành, chuyển thành

22
New cards

turn out

hóa ra là

23
New cards

turn up

xuất hiện

24
New cards

cut down

chặt cây

25
New cards

cut down on something

cắt giảm thứ gì

26
New cards

run into

tình cờ gặp

27
New cards

run after

chạy đuổi theo

28
New cards

run out of

cạn kiệt, hết

29
New cards

note down

ghi chép

30
New cards

live up to

đáp ứng được kỳ vọng

31
New cards

drop out of

nghỉ, từ bỏ

32
New cards

drop in on

ghé thăm

33
New cards

face up to

đối mặt với

34
New cards

find out

tìm ra, phát hiện ra

35
New cards

throw away

vứt đi

36
New cards

clean up

dọn dẹp

37
New cards

pick up

nhặt lên, đón ai, học thứ gì đó một cách tự nhiên

38
New cards

break down

phân huỷ

39
New cards

work out

tập thể hình, tập thể hình

40
New cards

scare away

xua đuổi thứ gì

41
New cards

use up

sử dụng hết

42
New cards

switch to

chuyển sang thứ gì

43
New cards

get around

đi lại

44
New cards

carry out

tiến hành, thực hiện

45
New cards

hang out

đi chơi

46
New cards

stand up to

đứng lên chống lại

47
New cards

pass away

qua đời

48
New cards

rinse out

xối nước, rửa sạch

49
New cards

wait on

phục vụ bàn

50
New cards

brush up on

ôn tập lại nhanh

51
New cards

pass/ hand down

truyền lại, để lại

52
New cards

take a long time to

mất thời gian làm gì

53
New cards

make a big difference

tạo sự khác biệt lớn

54
New cards

gains the right knowledge

có kiến thức đúng

55
New cards

achieve goals

đạt mục tiêu

56
New cards

in use

đang được sử dụng

57
New cards

do repetitive tasks

làm nhiệm vụ lặp lại

58
New cards

embrace

chấp nhận điều mới

59
New cards

stay positive

luôn lạc quan