9.1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/27

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

28 Terms

1
New cards

입맛이 없다

Không thèm ăn

2
New cards

잠을 잘 못 자다

Không thể ngủ

3
New cards

기운이 없다

Không có sức sống

4
New cards

머리가 빠지다

Rụng tóc

5
New cards

살이 찌다

Tăng cân

6
New cards

살이 빠지다

Giảm cân

7
New cards

소화제를 먹다

Uống thuốc tiêu hóa

8
New cards

감기약을 먹다

Uống thuốc cảm

9
New cards

두통약을 먹다

Uống thuốc đau đầu

10
New cards

연고를 바르다

Bôi thuốc mỡ

11
New cards

안약을 넣다

Nhỏ thuốc mắt

12
New cards

파스를 붙이다

Dán cao dán

13
New cards

반창고를 붙이다

Dán băng y tế

14
New cards

자꾸

Liên tục

15
New cards

안 그래도

Vừa đúng lúc

16
New cards

약사

Dược sĩ

17
New cards

식후

Sau khi ăn

18
New cards

손가락

Ngón tay

19
New cards

피가 나다

Chảy máu

20
New cards

머리를 말리다

Sấy tóc

21
New cards

치료를 받다

Tiếp nhận trị liệu

22
New cards

스트레스를 받다

Bị áp lực

23
New cards

치킨

Gà nướng

24
New cards

가구

Nội thất gia đình

25
New cards

앞머리

Tóc mái

26
New cards

건조하다

Khô ráo(nói về thời tiết không khí đồ vật)

27
New cards

소금을 줄이다

Giảm bớt muối

28
New cards

고민

Sự lo lắng