TỪ VỰNG ĐỀ ĐỌC 1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/168

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

169 Terms

1
New cards

내내 V

làm gì trong suốt một khoảng thời gian nào đó

2
New cards

제공

cung cấp

3
New cards

부담

trọng trách

4
New cards

화제가 되고 있다

trở thành đề tài nóng

5
New cards

포근하다

ấm áp, dễ chịu

6
New cards

평년

thường niên

7
New cards

피는 시기다

Hoa đã nở (cánh hoa trổ ra)

8
New cards

빨라지다

Trở nên nhanh hơn

9
New cards

늦춰지다

bị delayed

10
New cards

피어 있는 기간

Khoảng thời gian hoa đang nở

11
New cards

수익

lợi nhuận, doanh thu

12
New cards

치중하다

tập trung vào, chú trọng vào

13
New cards

이용객

khách sử dụng, khách tham quan

14
New cards

뒷전

thứ yếu, không được ưu tiên

15
New cards

중시하다

coi trọng

16
New cards

투자하다

đầu tư

17
New cards

요구하다

yêu cầu

18
New cards

점검

kiểm tra

19
New cards

제2공장

nhà máy số 2

20
New cards

정상 가동

vận hành bình thường

21
New cards

반도체

chất bán dẫn (semiconductor)

22
New cards

공급

cung cấp, nguồn cung

23
New cards

미지수

điều chưa biết, ẩn số

24
New cards

정상적으로

một cách bình thường

25
New cards

생산하다

sản xuất

26
New cards

시작하다

bắt đầu

27
New cards

불확실하다

không chắc chắn

28
New cards

이루어지다

được thực hiện, diễn ra

29
New cards

필수적이다

cần thiết, bắt buộc

30
New cards

체감온도

nhiệt độ cảm nhận

31
New cards

기온

nhiệt độ không khí

32
New cards

풍속

tốc độ gió

33
New cards

습도

độ ẩm

34
New cards

일사

ánh nắng mặt trời

35
New cards

요소

yếu tố, thành phần

36
New cards

불쾌지수

chỉ số khó chịu (discomfort index)

37
New cards

쾌적하다

dễ chịu, thoải mái

38
New cards

즐기다

tận hưởng

39
New cards

판매량

doanh số bán hàng

40
New cards

제습기

máy hút ẩm

41
New cards

능가하다

vượt qua, vượt trội hơn

42
New cards

흔히

thường, thường xuyên

43
New cards

현모양처

hiền mẫu lương thê

44
New cards

전형

hình mẫu điển hình

45
New cards

예술가

nghệ sĩ

46
New cards

예술적

mang tính nghệ thuật

47
New cards

존경을 받다

được kính trọng

48
New cards

전통적인 여성상

hình tượng người phụ nữ truyền thống

49
New cards

여겨지다

được xem là

50
New cards

순종적이다

phục tùng, ngoan ngoãn

51
New cards

내면

nội tâm

52
New cards

승화하다

thăng hoa, chuyển hóa

53
New cards

유교적 가치관

hệ giá trị Nho giáo

54
New cards

주체적이다

có chủ thể, tự chủ

55
New cards

독립적이다

độc lập

56
New cards

삶을 살다

sống cuộc đời

57
New cards

부합하다

phù hợp

58
New cards

하루살이

con phù du

59
New cards

수명

tuổi thọ

60
New cards

붙다 / 붙은 이름이다

được gán tên là

61
New cards

애벌레

ấu trùng

62
New cards

성충

côn trùng trưởng thành

63
New cards

되다

trở thành

64
New cards

물속

trong nước

65
New cards

가라앉다

chìm xuống

66
New cards

나뭇잎

lá cây

67
New cards

먹고 살다

sống bằng cách ăn

68
New cards

퇴화하다

thoái hóa

69
New cards

까닭에

vì lý do đó

70
New cards

저장하다

tích trữ, dự trữ

71
New cards

영양분

chất dinh dưỡng

72
New cards

소모하다

tiêu thụ, tiêu hao

73
New cards

어른

người lớn

74
New cards

재판

phiên tòa, xét xử

75
New cards

증언

lời khai

76
New cards

증거

bằng chứng

77
New cards

채택되다

được chấp nhận

78
New cards

신빙성

độ tin cậy

79
New cards

섞이다

bị trộn lẫn

80
New cards

허구

hư cấu

81
New cards

혼동하다

nhầm lẫn

82
New cards

경향을 보이다

có xu hướng

83
New cards

예의

lễ phép

84
New cards

자신보다

hơn bản thân

85
New cards

지위

địa vị

86
New cards

지키다

giữ gìn, tuân thủ

87
New cards

생각하다

nghĩ, cho rằng

88
New cards

본래

vốn dĩ

89
New cards

상대방

đối phương

90
New cards

존중하다

tôn trọng

91
New cards

남녀노소

mọi giới và lứa tuổi

92
New cards

지위고하

cao thấp địa vị

93
New cards

막론하고

bất kể

94
New cards

사회적

mang tính xã hội

95
New cards

강하다

mạnh, có quyền lực

96
New cards

약하다

yếu, kém hơn

97
New cards

별다르다

khác biệt

98
New cards

위험하다

nguy hiểm

99
New cards

인격적

thuộc về nhân cách

100
New cards

성숙하다

trưởng thành