1/43
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
a bland title
một tiêu đề nhạt nhẽo
little-known
ít người biết đến
laboratory
phòng thí nghiệm
proposal
đề xuất, đề án
deal with a problem
giải quyết một vấn đề
ambitious
đầy tham vọng
original idea
ý tưởng độc đáo
keep track of
theo dõi
electronic documents
tài liệu điện tử
bring about
mang lại, gây ra
transform
biến đổi
permit sb to do sth
cho phép ai đó làm gì
recruit
tuyển dụng
amateurs
người không chuyên
give sb a hand
giúp đỡ ai đó
astronomers
nhà thiên văn học
astronomy
thiên văn học
evolve
tiến hoá, phát triển
successor
người kế nhiệm
predecessor
người tiền nhiệm
launch (a campaign)
phát động (một chiến dịch)
in finer detail
một cách chi tiết hơn
examine
kiểm tra, nghiên cứu
in response to
đáp lại
application
ứng dụng
make observations
quan sát
social networks
mạng xã hội
investigation
cuộc điều tra
a social networking website
một trang web mạng xã hội
at first glance
thoạt nhìn
enormous
to lớn
reveal
tiết lộ
the majority of
đa số
uncover
phát hiện ra
phenomenon
hiện tượng
attract a lot of attention
thu hút nhiều sự chú ý
carry out research
tiến hành nghiên cứu
encourage effective collaboration
khuyến khích sự hợp tác hiệu quả
a dozen of
một tá
refine (an essay)
trau chuốt (bài luận)
anonymous
ẩn danh
respected (a)
được kính trọng
turn out to be
hoá ra là
incentive
động lực, sự khuyến khích