1/53
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
trường học
학교 (hắc-kkyô)
thư viện
도서관 (tô-so-quan)
nhà hàng
식당 (sik-ttang)
khách sạn
호텔 (hô-thêl)
rạp hát
극장 (cức-jiang)
bưu điện
우체국 (u-ch'ê-cục)
bệnh viện
병원 (byong-uôn)
cửa hàng bách hóa
백화점 (be-khoa-chom)
hiệu thuốc
약국 (yak-kkuk)
cửa hàng
가게 (ca-kê)
văn phòng
사무실 (sa-mu-sil)
trang thiết bị trường học
학교 시설 (hắc-kkyô si-sol)
giảng đường, phòng học
강의실 (cang-i-sil)
phòng học
교실 (kyô-sil)
nhà vệ sinh
화장실 (hoa-chang-sil)
phòng nghỉ
휴게실 (hiu-kê-sil)
phòng sinh hoạt CLB
동아리방 (tông-a-ri-bang)
nhà thi đấu thể thao
체육관 (chê-yuk-quan)
sân vận động
운동장 (un-tông-chang)
giảng đường lớn, hội trường
강당 (cang-tang)
nhà ăn học sinh, căng tin
학성 (hắc-sseng sic-kkang)
phòng hội thảo
세미나실 (sê-mi-na-sil)
hiệu sách
서점 (so-chom)
đồ vật trong phòng học
교실 물건 (kyô-sil mul-con)
bàn học
책상 (chek-ssang)
ghế
의자 (ưi-cha)
bảng
칠판 (chil-p'an)
cửa
문 (mun)
cửa sổ
창문 (ch'ang-mun)
đồng hồ
시계 (si-kyê)
cặp sách
가방 (ca-bang)
máy tính
컴퓨터 (khom-piu-tho)
sách
책 (ch'ek)
vở
공책 (công-ch'ek)
từ điển
사전 (sa-chon)
cục tẩy
지우개 (chi-u-ke)
bản đồ
지도 (chi-tô)
bút, viết
펜 (p'en)
hộp, bút
필통 (p'il-thông)
ở đó
거기 (cò-ki)
cái đó
그것 (cư-cọt)
đài, radio
라디오 (ra-đi-ô)
nhiều
많다 (mà-ni)
khu Myong-tông
명동 (myong-tông)
cái gì
무엇 (mu-ot)
đâu
어디 (o-đi)
không có
없다 (ọp-tà)
ở đây
여기 (yo-ki)
cái này
이것 (i-cọt)
có
있다 (ít-ttà)
cái ấy
저것 (cho-cọt)
ở kia
저기 (chò-ki)
tivi
텔레비전 (thê-lê-bi-chon)
điện thoại di động
휴대전화 (hiu-te-chon-hoa)