1/27
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
propose
(v) đề xuất

compliment
(n) lời khen

supply
(v) cung cấp

analyst
(n) nhà phân tích

delivery
(n) sự giao hàng

apply
(v) nộp, ứng tuyển

storage
(n) kho lưu trữ

reveal
(v) tiết lộ

announce
(v) thông báo

relocate
(v) chuyển địa điểm

headquarters
(n) trụ sở chính

approval
(n) sự chấp thuận

brochure
(n) tờ quảng cáo

accurate
(adj) chính xác

trade show
(n) hội chợ thương mại

research
(n) nghiên cứu

purchase
(v) mua

appropriate
(adj) phù hợp
reception
(n) quầy lễ tân

order a meal
đặt món, gọi món ăn

seat
(n) chỗ ngồi

point out a window
chỉ ra ngoài cửa sổ
surface
(n) bề mặt
grocery store
(np) cửa hàng tạp hóa

clear st from st
(v) dọn st ra khỏi st
reading materials
(np) tài liệu đọc

install
(v) lắp đặt

fall / fell / fallen
(v) rơi, ngã
