Looks like no one added any tags here yet for you.
marginally
(adv) giới hạn
idle
(A) nhàn rỗi
orderly
(NOUN)
well arranged or organized
a soldier who acts as an officer's servant (một người lính đóng vai trò là đầy tớ của một sĩ quan)
a hospital worker who does jobs for which no training is necessary, such as helping the nurses or carrying heavy things
systematic
(a) có hệ thống
meticulous
(a) tỉ mỉ
scrupulous
(a) chu đáo
in coping with
đối phó với
thoả mãn, hoàn thành một cái gì đó
beyond the shadow of doubt
không còn gì nghi ngờ, chắc chắn
separate the sheep from the goats
phân biệt giữa người tốt và kẻ xấu, người thượng đẳng và kẻ hạ đẳng, người giỏi và người kém
the black sheep of the family
cá nhân quá khác biệt so với các thành viên trong gia đình
extent
mức độ
laugh it off
cười xòa, cười cho có, không mảy may
dwindle
(v) nhỏ lại
→ The community has dwindled to a tenth of its former size in the last two years.
shrink
(v) co lại
→ Your sweater will shrink if you wash it at too high a temperature.
→ The company's profits have shrunk from $5.5 million to $1.25 million.
be charged with
bị kết tội
in search of
đi tìm cái gì, tìm kiếm
derogatory
(a) showing strong disapproval and not showing respect - XÚC PHẠM
intimacy
(n) a situation in which you have a close friendship or sexual relationship with someone
→ thân mật
INTIMATE (A)
arithmetic
(n) môn số học
descendant
(n) hậu duệ
determinant
(n) something that controls or affects what happens in a particular situation
→ Soil and climate are the main determinants of how land is used
narrowly
only by a small amount
carefully or in a way that shows doubt
in a limited way
set free
phóng sinh, thả tự do
be released
được thả ra
migrate
di cư
→ (of an animal, typically a bird or fish) move from one region or habitat to another according to the seasons.
put pay to sth
to finish or destroy sth