1/17
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
随着 suízhe
cùng với
科学 kēxué
khoa học
技术 jìshù
công nghệ
发展 fāzhǎn
phát triển
原来 yuánlái
ban đầu; trước đây
寄 jì
gửi
网站 wǎngzhàn
trang web
任何 rènhé
bất kỳ
消息 xiāoxi
tin tức; thông điệp
直接 zhíjiē
trực tiếp
交流 jiāoliú
giao tiếp
地球 dìqiú
trái đất
海洋 hǎiyáng
đại dương
到底 dàodǐ
rốt cuộc
方向 fānɡxiànɡ
phương hướng
估计 ɡūjì
ước tính
表演 biǎoyǎn
biểu diễn
场 chǎnɡ
cảnh