P5

  1. 随着 suízhe prep. cùng với

  2. 科学 kēxué n. khoa học

  3. 技术 jìshù n. công nghệ

  4. 发展 fāzhǎn v. phát triển

  5. 原来 yuánlái adv./adj. bản gốc; trước đây

  6. 寄 jì v. gửi

  7. 网站 wǎnɡzhàn n. trang mạng

  8. 任何 rènhé pron. bất kỳ

  9. 消息 xiāoxi n. tin tức; thông điệp

  10. 直接 zhíjiē adj. trực tiếp

  11. 交流 jiāoliú v. giao tiếp

  12. 地球 dìqiú n. trái đất

  13. 海洋 hǎiyánɡ n. đại dương

  14. 到底 dàodǐ adv. trên trái đất

  15. 方向 fānɡxiànɡ n. phương hướng

  16. 估计 ɡūjì v. ước tính

  17. 表演 biǎoyǎn n./v. biểu diễn

  18. 场 chǎnɡ M. cảnh