随着 suízhe prep. cùng với
科学 kēxué n. khoa học
技术 jìshù n. công nghệ
发展 fāzhǎn v. phát triển
原来 yuánlái adv./adj. bản gốc; trước đây
寄 jì v. gửi
网站 wǎnɡzhàn n. trang mạng
任何 rènhé pron. bất kỳ
消息 xiāoxi n. tin tức; thông điệp
直接 zhíjiē adj. trực tiếp
交流 jiāoliú v. giao tiếp
地球 dìqiú n. trái đất
海洋 hǎiyánɡ n. đại dương
到底 dàodǐ adv. trên trái đất
方向 fānɡxiànɡ n. phương hướng
估计 ɡūjì v. ước tính
表演 biǎoyǎn n./v. biểu diễn
场 chǎnɡ M. cảnh