1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
charge (v)
tính phí
charge (n)
tiền phải trả, tiền công
compile (v)
soạn, soạn thảo
estimate (v)
dự tính, ước lượng
impose (v)
bắt chịu, bắt gánh vác; ép buộc
promptly (adv)
mau lẹ, nhanh chóng, ngay lập tức
rectify (v)
to correct sth or make sth right
terms (n)
điều khoản, điều kiện; thời hạn, học kỳ; khóa học, phiên tòa
adjustment (n)
sự điều chỉnh
automatically (adv)
một cách tự động
crucial (adj)
extremely important or necessary
discrepancy (n)
a difference between two things that should be the same
liability (n)
trách nhiệm, nghĩa vụ pháp lý
reflection (n)
sự phản chiếu, phản xạ (âm thanh, ánh sáng,..)
subtract (v)
trừ đi, khấu trừ
tedious (adj)
chán ngắt, tẻ nhạt
verify (v)
kiểm tra lại, thẩm tra, xác minh
balance (v)
quyết toán
checkbook (n)
chi phiếu
cautiously (adv)
một cách thận trọng, cẩn thận (carefully)
deduct (v)
lấy đi, trừ đi, khấu trừ
dividend (n)
cổ tức
distribute (v)
phân bổ
down payment (n)
phần tiền trả trước
mortgage (v)
thế chấp
restricted (adj)
limited, especially by official rules, laws, etc.
take out (v)
rút (tiền)
transaction (n)
sự giao dịch, công việc kinh doanh
statement (n)
lời tuyên bố
express (v)
bày tỏ, phát biểu