1/35
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
accessibility
khả năng tiếp cận
addict
ng nghiện
addiction
sự nghiện ngập
addictive
mang tính gây nghiện
advertise
quảng cáo
advertisement
sự quảng cáo
advertising
ngành quảng cáo
bargain (n)
sự mặc cả, món hời
bargain (v)
mặc cả
drive a hand bargain
mặc cả quá mức
complain
phàn nàn
complaint
sự phàn nàn
consume
tiêu thụ
consumption
sự tiêu thụ
consumer
ng tiêu thụ
discount shop
cửa hàng hạ giá
dollar store
cửa hàng đồng giá
fair
hội chợ
farmers' market
chợ nông sản
goods
hàng hóa
home - grown
tự trồng
home - made
tự làm
item
món hàng
to be for sale
được bán
on sale
đang hạ giá
open - air market
chợ trời
price tag
nhãn dán giá tiền
shopaholic
người nghiện mua sắm
speciality
đặc sản
specialization
sự chuyên về
specialize
chuyên về
yellowish
vàng nhạt
pay in installment
trả góp
well - lit
thắp sáng rực rỡ
make from
làm từ (có sự thay đổi về nguyên liệu)
make of
làm từ (ko có sự thay đổi về nguyên liệu)