Thẻ ghi nhớ: Complete IELTS 4-5 - Unit 8 - Workbook | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/28

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

29 Terms

1
New cards

tribal

adj. thuộc về bộ lạc, bộ tộc

2
New cards

relatively

adv. hơi, tương đối

3
New cards

involve

v. /ɪnˈvɒlv/ bao gồm, bao hàm; thu hút, dồn tâm trí

4
New cards

(be) set to change

sắp sửa/ chuẩn bị thay đổi

5
New cards

compare with

v. so sánh với

6
New cards

exploit

v. khai thác, bóc lột

7
New cards

long-term effect

n. tác động dài hạn

8
New cards

recall

v. nhặc lại, gợi lại

9
New cards

statue

n. /'stæt∫u:/ tượng

10
New cards

spiritual

adj. /'spiritjuəl/ (thuộc) tinh thần, linh hồn

11
New cards

exotic

adj. kỳ lạ, ngoại lai

12
New cards

maximise

v. tối đa hóa

13
New cards

impact

n. v. tác động, ảnh hưởng

14
New cards

minimise

v. giảm thiểu

15
New cards

specialise

v. chuyên về, chuyên môn hóa

16
New cards

ethical

adj. thuộc về đạo đức; đúng cách

17
New cards

account for

v. chiếm

18
New cards

familiar with

v. quen thuộc với

19
New cards

advertisement

n. quảng cáo

20
New cards

package deal

n. chương trình trọn gói (du lịch)

21
New cards

sightseeing

n. tham quan

22
New cards

get off

v. khởi hành

23
New cards

aircraft

n. /'eəkrɑ:ft/ máy bay, khí cầu

24
New cards

(be) capable of doing sth

v. có khả năng làm gì

25
New cards

breathtaking

adj. hấp dẫn ngoạn mục

26
New cards

monument

n. đài tưởng niệm

27
New cards

scruffy

adj. luộm thuộm

28
New cards

there is evidence of + N

có bằng chứng của ...

29
New cards

entitle

v. /in'taitl/ cho tiêu đề, cho tên (sách); cho quyền làm gì