1/28
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
tribal
adj. thuộc về bộ lạc, bộ tộc
relatively
adv. hơi, tương đối
involve
v. /ɪnˈvɒlv/ bao gồm, bao hàm; thu hút, dồn tâm trí
(be) set to change
sắp sửa/ chuẩn bị thay đổi
compare with
v. so sánh với
exploit
v. khai thác, bóc lột
long-term effect
n. tác động dài hạn
recall
v. nhặc lại, gợi lại
statue
n. /'stæt∫u:/ tượng
spiritual
adj. /'spiritjuəl/ (thuộc) tinh thần, linh hồn
exotic
adj. kỳ lạ, ngoại lai
maximise
v. tối đa hóa
impact
n. v. tác động, ảnh hưởng
minimise
v. giảm thiểu
specialise
v. chuyên về, chuyên môn hóa
ethical
adj. thuộc về đạo đức; đúng cách
account for
v. chiếm
familiar with
v. quen thuộc với
advertisement
n. quảng cáo
package deal
n. chương trình trọn gói (du lịch)
sightseeing
n. tham quan
get off
v. khởi hành
aircraft
n. /'eəkrɑ:ft/ máy bay, khí cầu
(be) capable of doing sth
v. có khả năng làm gì
breathtaking
adj. hấp dẫn ngoạn mục
monument
n. đài tưởng niệm
scruffy
adj. luộm thuộm
there is evidence of + N
có bằng chứng của ...
entitle
v. /in'taitl/ cho tiêu đề, cho tên (sách); cho quyền làm gì