1/127
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Khoang miệng có vai trò như thế nào đối với các bệnh toàn thân tiềm ẩn?
| Khoang miệng có thể là nơi xuất hiện các dấu hiệu của bệnh lý toàn thân tiềm ẩn, được coi như một chỉ số của sức khỏe tổng quát.
Bệnh tự miễn thường biểu hiện ở miệng dưới dạng gì?
| Loét miệng, thay đổi tuyến nước bọt và ở lưỡi.
Bệnh huyết học có thể gây ra biểu hiện vùng miệng nào?
| Chảy máu nướu hoặc thay đổi ở lưỡi như viêm lưỡi.
Các bệnh mạn tính như trào ngược dạ dày thực quản và rối loạn ăn uống có thể gây ra biểu hiện vùng miệng nào?
| Ăn mòn răng gây đau hoặc hôi miệng.
Việc khai thác tiền sử và khám sức khỏe kỹ lưỡng bởi bác sĩ nha khoa có ý nghĩa gì đối với bệnh toàn thân?
| Có thể giúp xác định nguyên nhân của những thay đổi ở miệng, từ đó giúp bác sĩ y khoa can thiệp bệnh toàn thân sớm hơn.
Thiếu máu thiếu sắt (thiếu máu tế bào nhỏ) là dạng thiếu máu phổ biến nhất, thường do nguyên nhân nào?
| Mất máu kéo dài kinh nguyệt ở nữ, do loét dạ dày, bệnh trĩ hoặc ung thư biểu mô đường ruột ở nam.
Thiếu máu do thiếu folate, hay thiếu vitamin B12 (thiếu máu tế bào to) thường gặp ở đối tượng nào?
| Bệnh nhân trẻ tuổi, đặc biệt là trong thai kỳ.
Mô tả thiếu máu hồng cầu hình liềm.
| Là dạng thiếu máu di truyền phổ biến nhất ở những người gốc Phi, do đột biến gen HBB mã hóa beta-globin. Hồng cầu trở nên cứng, dính, hình lưỡi liềm, có thể tắc nghẽn mạch máu nhỏ, dẫn đến làm chậm hoặc chặn lưu lượng máu chứa oxy và dinh dưỡng đến các bộ phận của cơ thể.
Bệnh Thalassemia (tan máu bẩm sinh) phổ biến ở vùng nào?
| Chủ yếu gặp ở những người đến từ vùng Địa Trung Hải.
Triệu chứng toàn thân của thiếu máu là gì?
| Mệt mỏi, nhức đầu, khó thở, chóng mặt, da xanh xao, nhợt nhạt, tim đập nhanh, chán ăn, rối loạn tiêu hóa, phụ nữ có thể vô kinh.
Các biểu hiện vùng miệng của bệnh thiếu máu là gì?
| Viêm lưỡi, viêm miệng (đặc biệt là chốc mép), áp tơ tái phát, nhiễm nấm candida, đau rát niêm mạc miệng. Niêm mạc nhợt nhạt khi thiếu máu nghiêm trọng.
Các nguy cơ từ sự thiếu máu là gì?
| Thiếu oxygen trầm trọng, giảm sức đề kháng với nhiễm khuẩn (đặc biệt khi thiếu máu nặng), ung thư máu.
Các xét nghiệm cận lâm sàng nào được sử dụng để chẩn đoán thiếu máu?
| Nồng độ sắt, vitamin B12, acid folic, vitamin và khoáng chất khác trong máu; số lượng hồng cầu và nồng độ hemoglobin; số lượng hồng cầu lưới.
Chảy máu > 24 giờ sau nhổ răng thường do nguyên nhân nào?
| Nguyên nhân tại chỗ hay rối loạn đông máu nhẹ. Chảy máu kéo dài có thể vài tuần sau nhổ răng.
Bệnh Hemophilia A là gì và chiếm tỷ lệ bao nhiêu?
| Là dạng bệnh ưa chảy máu phổ biến nhất, chiếm 80% đến 85% các trường hợp chảy máu trong cơ thể liên quan đến sự thiếu hụt yếu tố đông máu VIII.
Hemophilia B khác Hemophilia A như thế nào?
| Hemophilia B (thiếu hụt yếu tố IX) ít phổ biến hơn nhiều so với Hemophilia A, xảy ra với tỷ lệ 1 trên 60.000, nhưng biểu hiện lâm sàng tương tự và cũng di truyền liên kết với nhiễm sắc thể X.
Bệnh Von Willebrand là gì và đây là rối loạn chảy máu di truyền phổ biến thứ mấy?
| Là tình trạng di truyền gây thiếu hụt yếu tố Von Willebrand, hỗ trợ kết dính tiểu cầu và liên kết với yếu tố VIII. Đây là chứng rối loạn chảy máu di truyền phổ biến nhất.
Kể tên các loại thuốc có thể gây giảm tiểu cầu và chảy máu.
| Chloramphenicol, Phenylbutazone, Indometacin, Thiazide Diuretics, Quinine - Quinindide.
Các triệu chứng lâm sàng của rối loạn chảy máu là gì?
| Chảy máu không rõ nguyên nhân và dễ bầm tím, xuất huyết kinh nguyệt nặng, chảy máu cam thường xuyên, xuất huyết nhiều từ vết đứt nhỏ.
Biểu hiện vùng miệng của bệnh Von Willebrand bao gồm những gì?
| Tổn thương nướu (34%), và các mảng/nốt sần dày màu vàng kem đến ban đỏ ở niêm mạc miệng. Tổn thương thanh quản có thể gây khàn tiếng.
Các xét nghiệm nào được chỉ định để sàng lọc rối loạn chảy máu?
| Số lượng tiểu cầu, xét nghiệm chức năng tiểu cầu (PFA), thời gian prothrombin (PT) và thời gian thromboplastin từng phần (PTT).
Thiếu máu bất sản là gì?
| Là một rối loạn huyết học hiếm gặp, đe dọa tính mạng, đặc trưng bởi sự thất bại của các tế bào tiền thân tạo máu trong tủy xương để tạo ra đủ số lượng của tất cả các loại tế bào máu.
Các biểu hiện vùng miệng của thiếu máu bất sản là gì?
| Xuất huyết, chấm xuất huyết niêm mạc miệng, ban xuất huyết và bầm máu. Niêm mạc miệng có thể nhợt nhạt. Loét miệng liên quan đến nhiễm trùng do giảm bạch cầu trung tính, đặc biệt là những vết loét liên quan đến mô nướu, kèm tăng sản nướu.
Bệnh bạch cầu được phân loại dựa trên những tiêu chí nào?
| Tốc độ phát triển của bệnh (cấp và mạn) và loại tế bào tổn thương (bạch cầu lympho và bạch cầu tủy).
Bệnh bạch cầu dòng tủy thường ảnh hưởng đến đối tượng nào?
| Người trưởng thành.
Bệnh bạch cầu lympho cấp tính xảy ra chủ yếu ở đối tượng nào?
| Trẻ em.
Các triệu chứng toàn thân của bệnh bạch cầu là gì?
| Mệt mỏi, khó thở khi gắng sức nhẹ (do giảm hồng cầu); lách to, gan to, hạch to (do tế bào ác tính xâm nhập); bầm tím và chảy máu (do thiếu tiểu cầu); sốt liên quan nhiễm trùng.
Các biểu hiện vùng miệng của bệnh bạch cầu là gì?
| Xuất huyết ở khẩu cái cứng và mềm, chảy máu nướu tự phát (đặc biệt khi tiểu cầu thấp), loét niêm mạc miệng (đặc biệt ở nướu) do suy giảm khả năng chống lại vi khuẩn, nhiễm nấm miệng, nhiễm herpes phổ biến, sưng nướu lan tỏa hoặc khối u (thường ở bạch cầu dòng tủy), hạch cổ.
Xử trí các biểu hiện vùng miệng ở bệnh nhân bạch cầu như thế nào?
| Súc miệng Chlorhexidine, kháng sinh, giảm nguy cơ chảy máu khi điều trị. Nhổ răng và phẫu thuật miệng phải được hoãn lại cho đến khi bệnh thuyên giảm.
Hội chứng Sjogren là gì?
| Là bệnh tự miễn gây ra khô mắt, khô miệng và viêm khớp dạng thấp.
Hội chứng Sjogren phổ biến ở giới tính nào và tỷ lệ bao nhiêu?
| Phổ biến ở nữ giới, gấp 10 lần nam.
Các biểu hiện vùng miệng của Hội chứng Sjogren là gì?
| Khô miệng, khó ăn, khó nuốt, rối loạn vị giác, khó phát âm, tăng nguy cơ sâu răng, bệnh nha chu và nhiễm nấm Candida miệng. Phì đại tuyến mang tai, thường là hai bên, xảy ra ở khoảng 50% bệnh nhân.
Chẩn đoán Hội chứng Sjogren dựa trên những tiêu chí nào?
| Lâm sàng (giảm tiết nước bọt, nước mắt, sưng tuyến nước bọt), sinh thiết tuyến ở môi (thâm nhiễm lympho bào quanh ống), và xét nghiệm kháng thể tự miễn.
Điều trị Hội chứng Sjogren như thế nào?
| Kiểm tra các thuốc gây khô miệng, dùng kẹo cao su không đường, nước bọt nhân tạo, giữ vệ sinh răng miệng.
Hội chứng Behcet là gì và tầm quan trọng của nó?
| Là bệnh rối loạn đa hệ thống, và là nguyên nhân hàng đầu gây mù mắt ở người trẻ.
Nguyên nhân của Hội chứng Behcet là gì?
| Phức hợp miễn dịch gây viêm mạch máu nhỏ/trung bình, viêm các tế bào biểu mô/huyết tương do lympho T, và thành phần gen kết hợp với HLA-B51.
Các biểu hiện lâm sàng chính của Hội chứng Behcet là gì?
| Loét tái phát ở niêm mạc miệng và cơ quan sinh dục. Sang thương ở mắt (viêm giác mạc, võng mạc, teo thần kinh thị giác), da (mụn mủ lớn, ban đỏ), viêm khớp (50%).
Tiêu chuẩn chẩn đoán Hội chứng Behcet là gì?
| Loét tái phát ở miệng > 3 lần và có hai trong số các biểu hiện sau: loét cơ quan sinh dục, sang thương ở mắt, sang thương ở da, test Pathergy dương tính.
Điều trị Hội chứng Behcet như thế nào?
| Tùy thuộc mức độ bệnh và vị trí sang thương, sử dụng thuốc ức chế miễn dịch, steroid đường toàn thân.
Bệnh Pemphigus vulgaris là gì?
| Là một bệnh tự miễn mạn tính có khả năng đe dọa tính mạng, đặc trưng bởi phồng rộp biểu mô ảnh hưởng đến bề mặt niêm mạc.
Cơ chế bệnh sinh của Pemphigus vulgaris là gì?
| Cơ thể sản xuất tự kháng thể chống lại desmoglein trong desmosomes biểu mô dẫn đến hiện tượng ly gai (acantholysis).
Các biểu hiện vùng miệng của Pemphigus vulgaris là gì?
| Phồng rộp biểu mô và vết trợt loét ở niêm mạc miệng. Hơn 90% bệnh nhân có sang thương ở miệng. Viêm nướu tróc vảy là biểu hiện thông thường nhất. Có thể hình thành mụn nước, bóng nước trong miệng và vỡ sớm.
Mô tả đặc điểm mô học của Pemphigus vulgaris.
| Phân tách trong biểu mô ngay trên lớp tế bào đáy, hình thành tế bào hình tròn (tế bào Tzanck) do ly gai.
Chẩn đoán Pemphigus vulgaris bằng phương pháp nào?
| Sinh thiết và xét nghiệm miễn dịch huỳnh quang trực tiếp.
Điều trị Pemphigus vulgaris như thế nào?
| Tùy thuộc mức độ nặng nhẹ, sử dụng corticoid toàn thân và tại chỗ kết hợp với thuốc ức chế miễn dịch như Mycophenolate mofetil hoặc Azathioprine.
Pemphigoid màng nhầy (Pemphigoid sẹo) là gì?
| Là bệnh tự miễn mạn tính ảnh hưởng đến niêm mạc hoặc da, thường xảy ra ở nữ nhiều hơn nam, độ tuổi 50-60.
Cơ chế bệnh sinh của Pemphigoid màng nhầy là gì?
| Cơ thể sản xuất kháng thể tự thân chống lại protein ở màng đáy, dẫn đến sự phân tách lớp biểu mô và niêm mạc phồng rộp.
Các biểu hiện vùng miệng của Pemphigoid màng nhầy là gì?
| Bóng nước, vết trợt loét, viêm nướu tróc vảy (Desquamative gingivitis). Tổn thương bắt đầu dưới dạng mụn nước, hình thành ở vị trí dưới biểu mô, tạo vỏ bóng nước dày và chắc hơn Pemphigus.
Biến chứng quan trọng nhất của Pemphigoid màng nhầy là gì?
| Liên quan đến mắt, có thể gây mù lòa ở 25% bệnh nhân.
Mô tả đặc điểm mô học của Pemphigoid màng nhầy.
| Phân tách giữa biểu mô bề mặt và mô liên kết bên dưới màng đáy. Thâm nhiễm tế bào viêm mạn tính ở lớp dưới niêm mạc. Xét nghiệm miễn dịch huỳnh quang trực tiếp cho thấy dải tuyến tính liên tục của các chất phản ứng miễn dịch tại vùng màng đáy.
Chẩn đoán phân biệt Pemphigoid màng nhầy với các bệnh nào?
| Bệnh da nổi bóng nước IgA tuyến tính, viêm bóng nước xuất huyết, ly thượng bì bóng nước mắc phải.
Pemphigoid bóng nước khác Pemphigoid màng nhầy ở điểm nào về diễn biến lâm sàng?
| Pemphigoid bóng nước thường đặc trưng bởi các đoạn thuyên giảm sau đó tái phát, trong khi Pemphigoid màng nhầy thường kéo dài và tiến triển.
Tỷ lệ liên quan đến niêm mạc miệng của Pemphigoid bóng nước là bao nhiêu?
| Không phổ biến, với khoảng 10% đến 20% bệnh nhân bị ảnh hưởng.
Hồng ban đa dạng là gì?
| Là một dạng phản ứng quá mẫn cấp tính, thường tái phát, ảnh hưởng đến niêm mạc.
Nguyên nhân chính gây Hồng ban đa dạng là gì?
| Herpes simplex virus (HSV) là yếu tố liên quan chính. Thuốc (kháng viêm non-steroid, kháng sinh, thuốc chống co giật) cũng là nguyên nhân phổ biến gây hội chứng Stevens-Johnson và hoại tử thượng bì nhiễm độc.
Các biểu hiện vùng miệng của Hồng ban đa dạng là gì?
| Môi sưng, chảy máu và nứt nẻ. Tổn thương là các dát lan rộng kèm mụn nước và loét, thường ở niêm mạc không sừng hóa.
Điều trị Hồng ban đa dạng như thế nào?
| Loại trừ nguyên nhân, vệ sinh răng miệng, thuốc kháng sinh, kháng vi rút, corticoid.
Các vitamin tan trong chất béo là gì và chúng được lưu trữ ở đâu?
| Vitamin A, C, D, E và K. Chúng có thể được lưu trữ trong gan và các mô mỡ.
Các vitamin tan trong nước là gì và chúng được thải ra ngoài như thế nào?
| Vitamin B và C. Chúng sẽ bị thải ra ngoài nếu không được hấp thụ.
Thiếu hụt Vitamin A có liên quan đến các vấn đề răng miệng nào?
| Giảm phát triển biểu mô miệng, suy giảm sự hình thành răng, giảm sản men và viêm nha chu.
Thiếu hụt Vitamin D trong quá trình phát triển răng có thể dẫn đến hậu quả gì?
| Sinh men bất toàn, sinh ngà bất toàn, thiểu sản men, ngà, viêm nha chu.
Thiếu hụt Vitamin C dẫn đến những thay đổi nào ở nướu và xương?
| Sưng nướu toàn bộ với chảy máu tự phát, loét, lung lay răng, tăng mức độ trầm trọng của nha chu nhiễm khuẩn và tiêu xương ổ răng.
Thiếu hụt Vitamin B có liên quan đến các vấn đề răng miệng nào?
| Viêm miệng áp tơ tái phát, nhiễm khuẩn miệng, viêm môi, chứng hôi miệng, viêm nướu, viêm lưỡi, teo gai lưỡi, viêm miệng, phát ban quanh mũi, khó nuốt và xanh xao.
Thiếu Vitamin A gây ra những triệu chứng toàn thân nào?
| Quáng gà, khô da, khô kết mạc, loét giác mạc, mù lòa.
Thiếu Vitamin B1 (Thiamin) gây ra bệnh gì và thường gặp ở đối tượng nào?
| Gây bệnh beriberi, hiếm gặp, hay gặp ở người nghiện rượu hoặc những người có chế độ ăn uống mất cân bằng, hoặc sau phẫu thuật cắt dạ dày.
Thiếu Vitamin B2 (Riboflavin) gây ra những thay đổi nào ở miệng và toàn thân?
| Viêm lưỡi, viêm môi khóe mép, đau họng, sưng và ban đỏ niêm mạc. Thiếu máu và viêm da tiết bã.
Thiếu Vitamin B3 (Niacin) gây ra bệnh gì và triệu chứng là gì?
| Gây bệnh Pellagra, triệu chứng bao gồm bộ ba: viêm da, mất trí nhớ và bệnh tiêu chảy.
Biểu hiện vùng miệng của thiếu Vitamin B3 là gì?
| Viêm miệng và viêm lưỡi, với lưỡi xuất hiện màu đỏ, mịn và thô.
Thiếu Vitamin B6 (Pyridoxine) thường ít gặp nhưng có thể gây ra triệu chứng toàn thân và vùng miệng nào?
| Toàn thân: yếu ớt, mệt mỏi, chóng mặt. Vùng miệng: viêm môi và viêm lưỡi.
Thiếu Vitamin C (Acid ascorbic) gây ra bệnh gì và các dấu hiệu lâm sàng là gì?
| Gây bệnh scurvy. Dấu hiệu lâm sàng liên quan đến không đầy đủ tổng hợp collagen, như xuất huyết lan rộng, nhiều vết bầm, chậm lành vết thương.
Thiếu Vitamin D trong giai đoạn thai nhi và người lớn gây ra tình trạng gì?
| Giai đoạn thai nhi: còi xương. Người lớn: nhuyễn xương.
Thiếu Vitamin K thường gặp ở đối tượng nào và gây ra biểu hiện vùng miệng gì?
| Bệnh nhân bị hội chứng kém hấp thu hoặc hệ vi sinh vật đường ruột bị ảnh hưởng do sử dụng kháng sinh kéo dài. Biểu hiện vùng miệng: chảy máu nướu.
Liệu pháp thay thế được chỉ định cho thiếu hụt vitamin, tuy nhiên, thừa vitamin có thể gây ra những vấn đề gì?
| Thừa vitamin A có thể gây đau bụng, nôn mửa, đau đầu, đau khớp và xuất tiết. Thừa vitamin C gây ra sự hình thành thêm sỏi thận. Thừa vitamin D gây tăng tỷ lệ mắc sỏi thận.
Các yếu tố đa lượng cần thiết cho cơ thể là gì?
| Ca 1,5%, P 1%, Mg 0,05%, K 0,35%, Na 0,15%.
Các yếu tố vi lượng quan trọng là gì?
| I, F, Cu, Co, Mn, Zn…
Vai trò của canxi, magie, phosphat trong cơ thể là gì?
| Thành phần cấu tạo xương, răng, đặc biệt cần thiết ở trẻ em, phụ nữ nuôi con bằng sữa.
Thiếu canxi có thể gây ra những vấn đề gì?
| Xương trở nên xốp, mô liên kết biến đổi, canxi hóa răng không tốt, còi xương ở trẻ em.
Iốt có vai trò gì trong cơ thể?
| Với thyroxin (hormone tuyến giáp), thiếu iốt là nguyên nhân bệnh bướu cổ.
Đâu là bệnh tự miễn cấp tính?
| Hồng ban đa dạng.
Dạng thiếu máu nào phổ biến nhất?
| Thiếu máu thiếu sắt.
Nguyên nhân gây chảy máu kéo dài sau nhổ răng bao gồm những gì?
| Bệnh Von Willebrand, giảm Vitamin K, bệnh Hemophilia A. (Ảnh hưởng của việc uống thuốc làm tăng tiểu cầu là SAI).
Đặc điểm của Hội chứng Behcet là gì?
| Loét tái phát ở niêm mạc miệng. (Không thường gặp ở người già, ảnh hưởng nhiều cơ quan, điều trị bằng thuốc ức chế miễn dịch/steroid).
Các triệu chứng viêm da, mất trí nhớ và bệnh tiêu chảy là do thiếu vitamin nào?
| Vitamin B3 (Niacin).
Trong bệnh Von Willebrand, các tổn thương ở các bề mặt niêm mạc khác ngoài mắt và nướu có thể bị ảnh hưởng bao gồm gì?
| Niêm mạc thanh quản và niêm mạc âm đạo.
Tổn thương thanh quản do bệnh Von Willebrand thường bao gồm dây thanh âm, dẫn đến triệu chứng nào?
| Khàn tiếng.
Bệnh bạch cầu lympho mạn tính là loại bệnh bạch cầu phổ biến nhất, chủ yếu ảnh hưởng đến đối tượng nào?
| Người lớn tuổi.
Các biến chứng xuất huyết nghiêm trọng ở bệnh bạch cầu có thể do nguyên nhân nào?
| Chảy máu vào hệ thần kinh trung ương hoặc phổi.
Các vết loét niêm mạc miệng ở bệnh bạch cầu do giảm bạch cầu trung tính có đặc điểm gì?
| Thường là các tổn thương sâu với nền hoại tử màu trắng xám.
Hơn 50% bệnh nhân Pemphigus vulgaris có tổn thương niêm mạc miệng trước khi bắt đầu tổn thương da, kéo dài trong khoảng thời gian bao lâu?
| Có thể kéo dài đến 1 năm hoặc hơn.
Tế bào Tzanck trong mô học của Pemphigus vulgaris là gì và được hình thành như thế nào?
| Là các tế bào hình tròn được hình thành do hiện tượng ly gai (acantholysis), xảy ra khi các tế bào của lớp gai của biểu mô bề mặt bị rời ra.
Chẩn đoán phân biệt Pemphigoid màng nhầy với bệnh da nổi bóng nước IgA tuyến tính như thế nào?
| Bệnh da nổi bóng nước IgA tuyến tính đặc trưng bởi sự lắng đọng tuyến tính của chỉ IgA dọc theo vùng màng đáy, chủ yếu ảnh hưởng đến da và cần phân biệt trên lâm sàng.
Chẩn đoán phân biệt Pemphigoid màng nhầy với viêm bóng nước xuất huyết như thế nào?
| Viêm bóng nước xuất huyết là rối loạn niêm mạc miệng hiếm gặp, biểu hiện các mụn nước thường ảnh hưởng đến khẩu cái mềm của người trung niên, vỡ ra tự nhiên và lành không để lại sẹo. Không có bất thường về huyết học hoặc miễn dịch học.
Chẩn đoán phân biệt Pemphigoid màng nhầy với ly thượng bì bóng nước mắc phải như thế nào?
| Ly thượng bì bóng nước mắc phải là tình trạng qua trung gian miễn dịch, đặc trưng bởi các tự kháng thể chống lại collagen loại VII, dẫn đến hình thành các tổn thương bóng nước trên da và niêm mạc, thường ảnh hưởng đến người trung niên hoặc người lớn tuổi.
Hồng ban đa dạng tái phát bao lâu một lần và kéo dài trong bao lâu?
| Tái phát trong khoảng 25% các trường hợp, các đợt bệnh kéo dài 10 - 20 ngày, xảy ra 1 đến 2 lần một năm.
Các thuốc phổ biến nhất gây ra hội chứng Stevens-Johnson và hoại tử thượng bì nhiễm độc là gì?
| Kháng viêm non-steroid, kháng sinh, thuốc chống co giật (ví dụ: Allopurinol, Trimethoprim-Sulfamethoxazole, kháng sinh Sulphonamide, Quinolone, Aminopenicillins, Cephalosporin, Carbamazepine, Phenytoin, Oxicam, Phenobarbital).
Vitamin B1 (Thiamin) bị thiếu hụt thường gặp ở đối tượng nào và tại sao?
| Hay gặp ở người nghiện rượu hoặc những người có chế độ ăn uống mất cân bằng, hoặc sau phẫu thuật cắt dạ dày. Phổ biến ở các nước Đông Nam Á do loại bỏ vỏ bên ngoài của hạt gạo bằng máy, vì lớp vỏ này chứa gần như tất cả thiamin.
Ngoài cấu tạo xương, răng, phospho còn tham gia vào vai trò gì trong cơ thể?
| Tham gia tạo các mô mềm (não, cơ), thành phần của một số men quan trọng tham gia chuyển hóa protid, lipid, glucid, hô hấp tế bào mô, các chức năng của cơ và thần kinh, và duy trì độ pH hằng định của nội mô.
Sắt và Iốt có vai trò gì trong cơ thể?
| Sắt tham gia cấu tạo hemoglobin và nhiều men oxy hóa trong hô hấp tế bào, thiếu sắt gây thiếu máu. Iốt là thành phần của thyroxin (hormone tuyến giáp), thiếu iốt là nguyên nhân bệnh bướu cổ.
Ngoài Hemophilia A và B, bệnh Von Willebrand, các rối loạn chảy máu liên quan đến vấn đề đông máu còn bao gồm thiếu hụt những yếu tố nào?
| Thiếu hụt các yếu tố II, V, VII, X hoặc XII.
Trong bệnh Von Willebrand, glycoprotein yếu tố Von Willebrand hỗ trợ những chức năng gì?
| Hỗ trợ kết dính các tiểu cầu tại vị trí chảy máu và liên kết với yếu tố VIII, hoạt động như một phân tử vận chuyển.