1/36
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
aquarium
a'kweariam/ (n) : thuỷ cung
castle
'ka:sl/ /'kæsl/ (n) :lâu đài
cathedral
ka'0i:dral/ (n) : nhà thờ lớn, thánh đường, đại giáo đường
church
tf3:tf/ (n) : nhà thờ
harbour
'ha:ba(r)/ (n) : hải cảng, bến tàu
market
'ma:kit/ (n) : chợ
monument
monjument/ (n) : tượng đài, đài tưởng niệm
mosque
mbsk/ /ma:sk/ (n): nhà thờ Hồi giáo
museum
mju'zi:am/ (n) : viện bảo tàng
national park
næfnal pa:k/ (n) : vườn quốc gia
old town
ould taun / (n): phố cổ = ancient town /'enfant taon
opera house
'bpra haus/ (n) : nhà hát ca kịch
palace
'pælas/ (n) : cung điện
park
pa:k/ (n) : công viên
restaurant
'restront/ /'restera:nt/ (n) : nhà hàng
ruin
'ru:/ (n) : tàn tích
shopping district
'fopin 'distrikt/ (n): khu mua sắm
square
skwea(r)/ /skwer/ (n) : quảng trường
statue
'statfu:/ (n) : bức tượng
theatre
'Oiata(r)/ 'Đi:atar/ (n) : nhà hát
tower
'taua(r)/ (n) : tòa tháp
wildlife park
'waildlaf pa:k / (n) : công viên động vật hoang dã
atmospheric
ætmas'ferik/ / ætmas'firik/ (a): tạo ra một tâm trạng thú vị / đầy cảm xúc 2. beautiful /'bju:tifl/ (a) : đẹp
boring
'bo:rin/ (a) : chán, nhàm chán
busy
'bizi/ (a) : bận rộn ; nhộn nhịp ; đông đúc
cheap
tfi:p/ (a) : rẻ tiền
crowded
'kraudid/ (a) : đông đúc
disappointing
,dise'p3ntin/ (a) : đáng thất vọng
expensive
ik'spensiv/ (a) : đắt, đắt tiền
historic
hi'stprik/ (a) : có dấu ấn lịch sử (+ buildings/ site/monument/ landmark/ victory) 10. impressive /impresiv/ (a) : ấn tượng ; nguy nga ; hùng vĩ
peaceful
'pi:sfl/ (a) : yên bình, hòa bình
remote
ri'mout/ (a) : xa xôi, hẻo lánh
romantic
rau'mæntik/ (a) : lãng mạn
spectacular
spek'tækjalar/ (a) : ngoạn mục = breathtaking
touristy
'tuaristi/ /turisti/ (a) : thu hút rất nhiều khách du lịch
tourist attraction
'tuarist a'trækjn/ (n) : điểm tham quan du lịch 2. have a good time : có thời gian vui vẻ
get up to sth (ph.v) : làm gì (to do sth)