Thẻ ghi nhớ: A HUNGER FOR ENGLISH LESSON | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/23

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

24 Terms

1
New cards

sprout up=grew up

Xuất hiện, phát triển nhanh chóng

<p>Xuất hiện, phát triển nhanh chóng</p>
2
New cards

enunciate=pronounce

phát âm

<p>phát âm</p>
3
New cards

dart back=return

trở lại

4
New cards

giggle=laugh

Cười khúc khích

5
New cards

beaming=smile

cười rạng rỡ

<p>cười rạng rỡ</p>
6
New cards

to blurt out a secret

thốt ra bí mật

<p>thốt ra bí mật</p>
7
New cards

falter

ngập ngừng

8
New cards

demolish=knock downs

phá hủy

<p>phá hủy</p>
9
New cards

run away=flee

chạy trốn, né tránh

<p>chạy trốn, né tránh</p>
10
New cards

stumble

/'stʌmbl/ vấp, trượt chân

<p>/'stʌmbl/ vấp, trượt chân</p>
11
New cards

hurdle

rào cản, chướng ngại vật

<p>rào cản, chướng ngại vật</p>
12
New cards

warehouse

nhà kho, kho hàng

<p>nhà kho, kho hàng</p>
13
New cards

timid

rụt rè, nhút nhát

<p>rụt rè, nhút nhát</p>
14
New cards

fidgeting

bồn chồn

15
New cards

pepper

hạt tiêu

<p>hạt tiêu</p>
16
New cards

delegate

người đại diện

<p>người đại diện</p>
17
New cards

mortified

lúng túng, xấu hổ

<p>lúng túng, xấu hổ</p>
18
New cards

motto

khẩu hiệu, phương châm

<p>khẩu hiệu, phương châm</p>
19
New cards

scoop up from

bê ra từ

20
New cards

pine grove

rừng thông

<p>rừng thông</p>
21
New cards

immersion

đắm chìm

<p>đắm chìm</p>
22
New cards

detour

đi đường vòng

<p>đi đường vòng</p>
23
New cards

accuse

buộc tội

<p>buộc tội</p>
24
New cards

rote

sự học vẹt

<p>sự học vẹt</p>

Explore top flashcards