1/87
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
办
Bān
Làm
做/作/办
护照
Hū zhāo
Hộ chiếu
身份证
Shèn fēn zhēng
CMND
签证
Qiān zhēng
Visa
办签证
Bān qiān zhēng
Làm visa
办身份证
Bān shèn fēn zhēng
Làm CMND
放
fàng
Đặt
放在
fàng zài
Đặt(v) tại(bnkq)
半天
bàn tiān
Nửa ngày, rất lâu
很久
hěn jiǔ
Rất lâu
着
zháo
ĐT+ 着
Xong
手提包
shǒu tí bāo
Túi xách
男人手提包
nán rén shǒu tí bāo
Túi xách nam
女人手提包
nǚ rén shǒu tí bāo
Túi xách nữ
交
jiào
Giao, nộp
交给
jiào gěi
Giao cho
好好儿
hǎo hàor
Cố gắng
大衣
dà yì
Áo khoác
口袋
kǒu dài
Túi áo
丢
dìu
Mất
落
là
Rơi
落三丢四
là sān dìu sì
Vứt lung tung
发现
fā xiān
Phát hiện
可
kě
Có thể
程度
chéng dù
Trình độ
为了
wèi le
Để
正常
zhēng cháng
Bình thường
一般
yì bàn
Bình thường
承认
chéng rèn
Thừa nhận
发狂
Fà kuǎng
Phát điên
神经病
shén jīng bìng
Điên, bệnh tâm thần
锦标赛
jǐn biào sài
Trang giải quốc tế
期间
qī jiān
Thời kỳ
像
xiàng
Giống
生病
shēng bìng
Ốm
得病
dé bìng
Mắc bệnh
白天
bái tiān
Ban ngày
精神
jīng shén
Tinh thần
贴
tiē
Dán
通知
tōng zhī
Thông báo
暂时
zàn shí
Tạm thời
停
tíng
Dừng
暂停
zàn tíng
Tạm dừng
营业
yíng yè
Kinh doanh
够
gòu
Đủ
算
suàn
Tính
算了吧
suàn le ba
Thôi ok rồi
多的是
duō de shì
Nhiều là khác
亲
qīn
Tận
亲眼
qīn yǎn
Tận mắt
世界杯
shì jiē bēi
Cúp thế giới
准(hdt)
zhǔn
Chuẩn
准(v)
zhǔn
Phê chuẩn
辞职
cí zhí
Thôi việc
最后
zùi hòu
Cuối cùng
成(bnkq)
chéng
Thành
佩服
pēi fú
Khâm phục
棒
bàng
Cừ
你真棒!thật là cừ!
欧洲
ōu zhōu
Châu Âu
夏雨
xìa yǔ
Hạ Vũ
墙
qiáng
Tường
墙上
qiáng shàng
Trên tường
停
tíng
Dừng, đỗ
场
chǎng
Điểm, bãi
停车场
tíng chē chǎng
Bãi đỗ xe
租
zù
Thuê
租房子 zù fáng zī
Thuê nhà
挂
guā
Treo
斧子
fǔ zi
Rìu
一把斧子 yì bǎ fǔ zi
1 cái rìu
邻居
lín jū
Hàng xóm
偷
tòu
Trộm
小偷
xiǎo tòu
Kẻ trộm
一言一行
yì yán yì xíng
Từng lời nói hành động
一举一动
yì jǔ yí dòng
Từng cử chỉ hành động
表情
Biǎo qíng
Biểu đạt
砍柴
Kǎn chái
Chặt(củi)
于是
yú shì
Thế là
怀疑
Huái yí
Hoài nghi
我找了半天也没找到
Wǒ zhǎo le bàn tiān yě méi zhǎo dào
Tôi đã tìm rất lâu mà không thấy
我看迷一个个都有点不正常
Wǒ kàn mí yí gē gē dōu yǒu diǎn bù zhēng cháng
Tôi thấy người mê bóng đá người nào người nấy đều không bình thường