1/40
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
atmosphere
khí quyển
balance
sự cân bằng
coal
than đá
combine
kết hợp
consequence
hậu quả, kết quả
emission
sự phát thải
face mask
mặt nạ,khẩu trang
farming
nghề nông
heat trapping
giữ nhiệt
human activity
hoạt động của con người
landfill
bãi chôn lấp rác
melt
tan chảy
pollutant
chất gây ô nhiễm
reliable
đáng tin cậy
renewable
tái tạo
run out of
hết, cạn kiệt
soil
đất trồng
soot
mồ,bồ hóng,muội
temperature
nhiệt độ
watch out
đề phòng
carbon dioxide
khí cacbonic
coal plant
nhà máy nhiệt điện
conference
hội nghị
crop
cây trồng, vụ mùa
cut down
chặt, đốn
deforestation
sự phá rừng
enviroment
môi trường
expert
chuyên gia
farmland
đất chăn nuôi, trồng trọt
fossil fuel
global warming
sự nóng lên toàn cầu
greenhouse
nhà kính
heat stress
sốc nhiệt
impact
tác động
leaflet
tờ rơi
liquid
dạng lỏng
methane
Khí metan
release
thoát ra,phát thải
sea level
mực nước biển
waste
rác,chất thải
Đang học (20)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!