FISCAL DEVELOPMENT AND THE REFORM OF PRICE SUBSIDIES

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/34

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

35 Terms

1
New cards

the average annual inflation rate

tỷ lệ lạm phát trung bình hằng năm

2
New cards

fiscal monetary reform

cải cách tài khóa và tiền tệ

3
New cards

monthly inflation rate

tỷ lệ lạm phát hàng tháng

4
New cards

Government revenues

nguồn thu của chính phủ / ngân sách nhà nước

5
New cards

be inadequate

không đầy đủ / không đáp ứng đủ

6
New cards

capital expenditures

chi tiêu vốn (đầu tư vào tài sản cố định, hạ tầng…)

7
New cards

limited finance available

nguồn tài chính sẵn có hạn chế

8
New cards

the budget deficit

thâm hụt ngân sách

9
New cards

the planned expenditures

các khoản chi tiêu đã được hoạch định

10
New cards

financial assistance

hỗ trợ tài chính

11
New cards

foreign loans and grants

các khoản viện trợ từ nước ngoài

12
New cards

state banks and bonds

ngân hàng nhà nước và trái phiếu

13
New cards

macroeconomic management

quản lý kinh tế vĩ mô

14
New cards

constructive role

vai trò mang tính xây dựng

15
New cards

restrictive credit policies

các chính sách kiểm soát tín dụng

16
New cards

a new interest rate policy

chính sách lãi suất mới

17
New cards

the liberalized trading of gold

giao dịch vàng được tự do hóa

18
New cards

high domestic imbalance

mất cân bằng nội địa lớn

19
New cards

overvalued currency

đồng tiền bị định giá cao

20
New cards

balance of payments

cán cân thanh toán

21
New cards

to erode continuously

liên tục suy yếu

22
New cards

outstanding external debt

nợ nước ngoài còn tồn đọng

23
New cards

non-convertible currencies

các loại tiền tệ không thể chuyển đổi

24
New cards

Subsidy reform

cải cách trợ giá

25
New cards

entails price liberalization

gây ra việc tự do hóa giá cả

26
New cards

subsidized goods

hàng hóa được trợ giá

27
New cards

macroeconomic adjustment

điều chỉnh kinh tế vĩ mô

28
New cards

fiscal imbalances

mất cân đối tài khóa

29
New cards

allocative efficiency

hiệu quả phân bổ

30
New cards

adverse consequences

những hậu quả bất lợi / tiêu cực

31
New cards

to the extent feasible, mitigated or offset

trong phạm vi khả thi, được giảm nhẹ hoặc bù đắp

32
New cards

trade-off

đánh đổi

33
New cards

a one-time adjustment

điều chỉnh 1 lần

34
New cards

interrelated issues

các vấn đề có liên quan chặt chẽ với nhau

35
New cards

rapidly cutting budget-financed subsidies

cắt giảm nhanh chóng trợ giá từ ngân sách

Explore top flashcards