1/99
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
art generator (n)
trình tạo nghệ thuật
artificial intelligence (AI) (n)
trí tuệ nhân tạo
augmented reality (AR) (n)
thực tế tăng cường
autonomous self-driving car (n)
xe tự lái
biometric fingerprint scanner (n)
máy quét vân tay sinh trắc học
blockchain (n)
chuỗi khối
chatbot (n)
chương trình trả lời tự động
communicative humanoid robot (n)
robot hình người có khả năng giao tiếp
diet tracker (n)
thiết bị/ứng dụng theo dõi chế độ ăn
digital home assistant (n)
trợ lý kỹ thuật số gia đình
domestic household robot (n)
robot gia dụng
facial recognition (n)
nhận dạng khuôn mặt
fitness tracker (n)
thiết bị theo dõi sức khỏe
gene-editing technology (n)
công nghệ chỉnh sửa gen
hack (n)
tấn công mạng; xâm nhập
Internet of Things (IoT) (n)
Internet vạn vật
language translator (n)
máy dịch ngôn ngữ
manufacturing industrial robot (n)
robot công nghiệp sản xuất
navigation app (n)
ứng dụng định vị
private digital assistant (PDA) (n)
trợ lý kỹ thuật số cá nhân
security system (n)
hệ thống an ninh
smart wearable device (n)
thiết bị đeo thông minh
space Mars rover (n)
xe thăm dò sao Hỏa
speaking coach (n)
huấn luyện viên luyện nói
virtual reality (VR) (n)
thực tế ảo
voice command (n)
mệnh lệnh bằng giọng nói
activate (v)
kích hoạt
analyze (v)
phân tích
assemble (v)
lắp ráp
browse (v)
duyệt (web)
command (v)
ra lệnh
compose (v)
soạn, sáng tác
connect (v)
kết nối
control (v)
điều khiển
customize (v)
tùy chỉnh
decode (v)
giải mã
detect (v)
phát hiện
enhance (v)
cải tiến
generate (v)
tạo ra
identify (v)
nhận dạng
imitate / mimic (v)
bắt chước
implement (v)
tiến hành
install (v)
cài đặt
interact (v)
tương tác
modify (v)
sửa đổi
monitor / track (v)
giám sát
nominate (v)
đề cử
optimize (v)
tối ưu hóa
operate (v)
vận hành
press (v)
ấn, nhấn
programme (v)
lập trình
record (v)
ghi lại
reserve (v)
đặt trước
retrieve (v)
khôi phục, lấy lại
simulate (v)
mô phỏng
store (v)
lưu trữ
swipe (v)
vuốt (màn hình)
synchronize (v)
đồng bộ hóa
streamline (v)
tinh giản hóa
transform (v)
thay đổi toàn diện
transmit (v)
truyền tải
upgrade (v)
nâng cấp
upload (v)
tải lên
free up (phr.v)
giải phóng
keep back (phr.v)
giữ lại
keep off (phr.v)
tránh xa
run out of (phr.v)
hết, cạn kiệt
set up (phr.v)
cài đặt, thiết lập
shut down (phr.v)
tắt máy
sign up (phr.v)
đăng ký
algorithm (n)
thuật toán
bandwidth (n)
băng thông
cloud computing (n)
điện toán đám mây
cyberattack (n)
tấn công mạng
data (n)
dữ liệu
database (n)
cơ sở dữ liệu
encryption (n)
mã hóa
evolution (n)
sự tiến hóa
firewall (n)
tường lửa
function (n)
chức năng
interface (n)
giao diện
interpretation (n)
sự diễn giải
malware (n)
phần mềm độc hại
obstacle (n)
trở ngại
petition (n)
đơn kiến nghị
phishing (n)
lừa đảo trực tuyến
platform (n)
nền tảng
productivity (n)
năng suất
search engine (n)
công cụ tìm kiếm
sensor (n)
cảm biến
advanced (adj)
tiên tiến
AI-powered (adj)
được vận hành bằng AI
compatible with sth (adj)
tương thích
capable of Ving (adj)
có khả năng làm gì
cloud-based (adj)
dựa trên đám mây
cutting-edge (adj)
tiên tiến nhất
digital (adj)
kỹ thuật số / số hóa
durable (adj)
bền
economical (adj)
tiết kiệm
hands-on (adj)
thực hành, thực tiễn