1/12
Thăng chức, lương hưu và thưởng
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Promotions, Pensions and Awards
Thăng chức, lương hưu và thưởng
achievement
(n) thành tựu
contribute
(v) đóng góp, góp phần
dedication
(n) sự cống hiến, tận tâm
look forward to
(v) mong đợi, mong chờ
look to
(v) tin vào, trông cậy vào
loyal
(adj) trung thành, trung nghĩa
merit
(n) giá trị, công lao
obviously
(adv) một cách rõ ràng, hiển nhiên
productive
(adj) hữu ích, có năng suất
promote
(v) xúc tiến, đẩy mạnh
recognition
(n) sự công nhận, thừa nhận
value
(v) đánh giá, định giá