1/19
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
play
(v) chơi
hour
(n) giờ
study
(v) học
first
(adj) đầu tiên
differ
(v) khác (nhau)
use
(v) sử dụng
ask
(v) hỏi
student
(n) học sinh
life
(n) cuộc sống
see
(v) nhìn thấy
last
(adj) cuối cùng
job
(n) công việc
text
(n) đoạn văn
house
(n) nhà
food
(n) thức ăn
want
(v) muốn
fit
(v) vừa (vừa vặn)
come
(v) đến
way
(n) cách
look
(v) nhìn