Thẻ ghi nhớ: Unit 6 - Word - Learning and Doing | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/37

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

38 Terms

1
New cards

by heart (prep)

bằng tấm lòng, bằng cả trái tim

2
New cards

for instance (prep.)

ví dụ như ...

3
New cards

in conclusion (prep)

tóm lại ...

4
New cards

in fact (prep)

thật ra thì

5
New cards

In favour (of)

in support of

(prep)

ủng hộ [ai/ cái gì], thiên về

6
New cards

in general (prep)

nói chung

7
New cards

begin - began - begun (v)

bắt đầu

8
New cards

beginner (n)

người mới bắt đầu, sơ cấp

9
New cards

beginning (n)

phần đầu, lúc khởi đầu

10
New cards

brave (adj)

dũng cảm

11
New cards

bravery (n)

sự dũng cảm

12
New cards

correction (n)

sự chỉnh sửa (cho đúng)

13
New cards

(in)correct

(không) đúng / chính xác

14
New cards

educate (v)

giáo dục

15
New cards

education (n)

sự giáo dục

16
New cards

instruct (v)

chỉ dẫn (trực tiếp, cung cấp hướng dẫn chi tiết)

17
New cards

instructor (n)

người hướng dẫn, giảng viên, huấn luyện viên

18
New cards

memory (n)

trí nhớ

19
New cards

memorise (v)

ghi nhớ

20
New cards

memorial (n)

[đài / vật] tưởng niệm

21
New cards

refer (v)

hướng dẫn (gián tiếp)

22
New cards

reference (n)

sự tham khảo, tài liệu tham khảo

23
New cards

silent (adj)

im lặng

24
New cards

silence (n)

sự im lặng

25
New cards

silently (adv)

một cách im lặng

26
New cards

simple (adj)

đơn giản

27
New cards

simplify (v)

làm đơn giản hóa

28
New cards

simplicity (n)

sự đơn giản, giản dị

29
New cards

capable of (adj)

có khả năng

30
New cards

talented at (adj)

có tài năng về ...

31
New cards

cheat [at / in]

gian lận (trong ...)

32
New cards

confuse sth [and / with]

bị nhầm lẫn chuyện gì với chuyện gì

33
New cards

cope with (v)

đương đầu với

34
New cards

learn about (v)

tìm hiểu về ...

35
New cards

succeed in (v)

thành công (trong việc ...)

36
New cards

an opinion [about / of]

ý kiến về ...

37
New cards

divide (v)

phân chia

38
New cards

division (n)

phép chia, sự phân chia