1/37
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
by heart (prep)
bằng tấm lòng, bằng cả trái tim
for instance (prep.)
ví dụ như ...
in conclusion (prep)
tóm lại ...
in fact (prep)
thật ra thì
In favour (of)
in support of
(prep)
ủng hộ [ai/ cái gì], thiên về
in general (prep)
nói chung
begin - began - begun (v)
bắt đầu
beginner (n)
người mới bắt đầu, sơ cấp
beginning (n)
phần đầu, lúc khởi đầu
brave (adj)
dũng cảm
bravery (n)
sự dũng cảm
correction (n)
sự chỉnh sửa (cho đúng)
(in)correct
(không) đúng / chính xác
educate (v)
giáo dục
education (n)
sự giáo dục
instruct (v)
chỉ dẫn (trực tiếp, cung cấp hướng dẫn chi tiết)
instructor (n)
người hướng dẫn, giảng viên, huấn luyện viên
memory (n)
trí nhớ
memorise (v)
ghi nhớ
memorial (n)
[đài / vật] tưởng niệm
refer (v)
hướng dẫn (gián tiếp)
reference (n)
sự tham khảo, tài liệu tham khảo
silent (adj)
im lặng
silence (n)
sự im lặng
silently (adv)
một cách im lặng
simple (adj)
đơn giản
simplify (v)
làm đơn giản hóa
simplicity (n)
sự đơn giản, giản dị
capable of (adj)
có khả năng
talented at (adj)
có tài năng về ...
cheat [at / in]
gian lận (trong ...)
confuse sth [and / with]
bị nhầm lẫn chuyện gì với chuyện gì
cope with (v)
đương đầu với
learn about (v)
tìm hiểu về ...
succeed in (v)
thành công (trong việc ...)
an opinion [about / of]
ý kiến về ...
divide (v)
phân chia
division (n)
phép chia, sự phân chia