1/30
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
买
(mǎi)mua
卖
(mài)bán
水果
(shuíguǒ)hoa quả
苹果
(píngguǒ)quả táo
喜欢
(xǐhuan)thích
斤
(jīn)0,5kg
公斤
(gōngjīn)1kg
贵
(guì)đắt
了
(le) đã, rồi
吧
(ba) nhé, nhá, đi
多少
(duōshao)bao nhiêu
多
(duō)nhiều
少
(shao) ít
块
(kuài)đồng (văn nói)
元
(yuán)đồng
角
(jiǎo)hào
毛
(máo)hào
分
(fēn)xu
还
(hái)vẫn còn
别的
(biéde)khác
橘子
(júzi)quả quýt
香蕉
(xiāngjiāo)quả chuối
葡萄
(pútao)quả nho
西瓜
(xīguā)dưa hấu
梨
(lí)lê
桃
(táo)quả đào
草莓
(cǎoméi)dâu tây
怎么
(zěnme)thế nào
一共
(yígōng)tổng cộng
给
(gěi)đưa, cho
找
(zhǎo)tìm, trả lại (tiền thừa)