1/47
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
事物
shìwù - sự vật
高峰
gāofēng đỉnh cao, cao điểm
终点
【 zhōngdiǎn 】điểm cuối cùng; điểm kết thúc
迅速
/xùnsù/ nhanh chóng, cấp tốc
深刻
shēnkè - sâu sắc
戏剧
xìjù - kịch, tuồng
投入
tóu rù đầu tư vào
服装
fúzhuāng - trang phục
化妆
huàzhuāng trang điểm
道具
dàojù - đạo cụ
定律
Dìnglǜ - định luật
结尾
jié wěi Hồi kết, gđ kết thúc
美术
měishù - mỹ thuật, nghệ thuật tạo hình
以
yǐ - use, by, for - lấy, bởi vì, nhằm
良好
liáng hǎo tốt đẹp
争取
zhēng qǔ - tranh thủ, tranh giành, cố gắng
忽视
hūshì - coi nhẹ,lơ là
魅力
mèilì - sức hấp dẫn
糟糕
[zāogāo] hỏng, hỏng bét, tồi tệ
婚礼
hūn lǐ hôn lễ
等于
děngyú - bằng
度过
dùguò - xuyên qua, trải qua
告别
gàobié - từ tiệt
平常
píngcháng - thông thường
依然
yīrán - vẫn, như cũ, như xưa, y nguyên
推荐
tuījiàn - tiến cử, giới thiệu
淋漓尽致
/ línlí jìnzhì /
Tinh tế, triệt để, xuất sắc
评价
píng jià đánh giá
烂
làn - nát, thối rữa
退场
tuìchǎng - rời nơi thi đấu; rời rạp hát; rời nhà hát, hạ màng
结局
jiéjú / kết cục, kết quả
主持
zhǔchí - chủ trì
运用
yùnyòng - vận dụng
开幕式
kāimù shì - lễ khai mạc
闭幕式
Bìmù shì - lễ bế mạc
宁可
nìngkě - thà rằng
集中
jí zhōng - tập trung
体会
"tǐ huì hiểu rõ, nhận thức rõ/ kinh nghiệm
诊断
zhěnduàn - chẩn đoán
手术
shǒushù - phẫu thuật
血
xiě/xuè máu
肌肉
jīròu - bắp thịt, cơ bắp
骨头
gǔtou - xương
胃
wèi bao tử dạ dày
心脏
xīnzàng - tim
病毒
bìngdú - virus
传染
chuánrǎn - truyền nhiễm
寿命
shòumìng tuổi thọ