Thẻ ghi nhớ: Hsk5 bài 17 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/47

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

48 Terms

1
New cards

事物

shìwù - sự vật

2
New cards

高峰

gāofēng đỉnh cao, cao điểm

3
New cards

终点

【 zhōngdiǎn 】điểm cuối cùng; điểm kết thúc

4
New cards

迅速

/xùnsù/ nhanh chóng, cấp tốc

5
New cards

深刻

shēnkè - sâu sắc

6
New cards

戏剧

xìjù - kịch, tuồng

7
New cards

投入

tóu rù đầu tư vào

8
New cards

服装

fúzhuāng - trang phục

9
New cards

化妆

huàzhuāng trang điểm

10
New cards

道具

dàojù - đạo cụ

11
New cards

定律

Dìnglǜ - định luật

12
New cards

结尾

jié wěi Hồi kết, gđ kết thúc

13
New cards

美术

měishù - mỹ thuật, nghệ thuật tạo hình

14
New cards

yǐ - use, by, for - lấy, bởi vì, nhằm

15
New cards

良好

liáng hǎo tốt đẹp

16
New cards

争取

zhēng qǔ - tranh thủ, tranh giành, cố gắng

17
New cards

忽视

hūshì - coi nhẹ,lơ là

18
New cards

魅力

mèilì - sức hấp dẫn

19
New cards

糟糕

[zāogāo] hỏng, hỏng bét, tồi tệ

20
New cards

婚礼

hūn lǐ hôn lễ

21
New cards

等于

děngyú - bằng

22
New cards

度过

dùguò - xuyên qua, trải qua

23
New cards

告别

gàobié - từ tiệt

24
New cards

平常

píngcháng - thông thường

25
New cards

依然

yīrán - vẫn, như cũ, như xưa, y nguyên

26
New cards

推荐

tuījiàn - tiến cử, giới thiệu

27
New cards

淋漓尽致

/ línlí jìnzhì /

Tinh tế, triệt để, xuất sắc

28
New cards

评价

píng jià đánh giá

29
New cards

làn - nát, thối rữa

30
New cards

退场

tuìchǎng - rời nơi thi đấu; rời rạp hát; rời nhà hát, hạ màng

31
New cards

结局

jiéjú / kết cục, kết quả

32
New cards

主持

zhǔchí - chủ trì

33
New cards

运用

yùnyòng - vận dụng

34
New cards

开幕式

kāimù shì - lễ khai mạc

35
New cards

闭幕式

Bìmù shì - lễ bế mạc

36
New cards

宁可

nìngkě - thà rằng

37
New cards

集中

jí zhōng - tập trung

38
New cards

体会

"tǐ huì hiểu rõ, nhận thức rõ/ kinh nghiệm

39
New cards

诊断

zhěnduàn - chẩn đoán

40
New cards

手术

shǒushù - phẫu thuật

41
New cards

xiě/xuè máu

42
New cards

肌肉

jīròu - bắp thịt, cơ bắp

43
New cards

骨头

gǔtou - xương

44
New cards

wèi bao tử dạ dày

45
New cards

心脏

xīnzàng - tim

46
New cards

病毒

bìngdú - virus

47
New cards

传染

chuánrǎn - truyền nhiễm

48
New cards

寿命

shòumìng tuổi thọ