Topic 14: Volunterring/Helping those in need

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/28

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

29 Terms

1
New cards

impairment

sự khuyết tật, sự làm suy yếu, làm hỏng

2
New cards

disrespectful

thiếu tôn trọng

3
New cards

integrate

hòa nhập, làm cho hòa nhập

4
New cards

charitable

thiện nguyện, từ thiện

5
New cards

humanitarian aid

viện trợ nhân đạo

6
New cards

perceive

xem là, coi là

7
New cards

donor

người quyên góp, hiến tặng

8
New cards

campaign

tham gia chiến dịch

9
New cards

segregation

sự phân biệt đối xử

10
New cards

boost

tăng cường, cải thiện

11
New cards

far-flung

xa xôi, hẻo lánh

12
New cards

knock-on effect

phản ứng dây chuyền

13
New cards

foster

bồi dưỡng, thúc đẩy

14
New cards

withdrawn

thu mình, khép mình

15
New cards

well-being

hạnh phúc, khỏe mạnh

16
New cards

buffer

thứ giúp bảo vệ khỏi khó khăn

17
New cards

harness

khai thác, tận dụng

18
New cards

immeasurable

không thể đong đếm được

19
New cards

favourably

tích cực, đánh giá cao

20
New cards

desirable

đáng có, cần có

21
New cards

forge

tạo dựng

22
New cards

hardship

sự khó khăn, gian khổ

23
New cards

discriminatory

bất công, phân biệt đối xử

24
New cards

self-esteem

tự trọng, tự tôn

25
New cards

plaudits

sự tuyên dương, tán thành

26
New cards

triggering

khiến ai đau khổ vì gợi lại ký ức không vui

27
New cards

ordeal

trải nghiệm kinh khủng

28
New cards

rewarding

đáng làm

29
New cards

apathetic

thờ ơ, lãnh đạm