Thẻ ghi nhớ: Thư điện tử, Email | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/40

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

41 Terms

1
New cards

아이디

tên tài khoản ID

<p>tên tài khoản ID</p>
2
New cards

비밀번호

mật khẩu

<p>mật khẩu</p>
3
New cards

받은 편지함

hộp thư đến

<p>hộp thư đến</p>
4
New cards

보낸 편지함

hộp thư đi

<p>hộp thư đi</p>
5
New cards

지운 편지함

hộp thư đã xoá

6
New cards

발신자/ 보내는 사람

người gửi

<p>người gửi</p>
7
New cards

수신자/ 받는 사람

người nhận

<p>người nhận</p>
8
New cards

제목

đề mục

<p>đề mục</p>
9
New cards

편지 쓰기

viết thư

10
New cards

편지 읽기

đọc thư

11
New cards

수신 확인

xác nhận xem đã nhận thư chưa

<p>xác nhận xem đã nhận thư chưa</p>
12
New cards

주소록

danh bạ

<p>danh bạ</p>
13
New cards

메일 주소

địa chỉ email

<p>địa chỉ email</p>
14
New cards

스팸메일 차단

chặn thư rác

15
New cards

보낼 편지함

thư sẽ gửi

16
New cards

첨부 파일

file đính kèm

17
New cards

로그인

đăng nhập

<p>đăng nhập</p>
18
New cards

로그아웃

đăng xuất

<p>đăng xuất</p>
19
New cards

도움말

lời khuyên, trợ giúp

<p>lời khuyên, trợ giúp</p>
20
New cards

완전 삭제

xoá hoàn toàn

21
New cards

취소

hủy bỏ

<p>hủy bỏ</p>
22
New cards

페이지

trang

<p>trang</p>
23
New cards

임시 보관함

hộp thư nháp

24
New cards

공지 사항

Nội dung thông báo

<p>Nội dung thông báo</p>
25
New cards

전체 메일 용량

dung lượng toàn bộ hộp thư

26
New cards

사용 메일 용량

dung lượng sử dụng hộp thư

27
New cards

환경 설정

lựa chọn chê độ

28
New cards

편지 찾기

tìm thư

29
New cards

편지함

hòm thư

<p>hòm thư</p>
30
New cards

카드 메일

thư dạng thiếp

31
New cards

바이러스 감염

nhiễm virus

<p>nhiễm virus</p>
32
New cards

채팅

tán gẫu, chatting

<p>tán gẫu, chatting</p>
33
New cards

로그인하다

đăng nhập

<p>đăng nhập</p>
34
New cards

로그아웃하다

đăng xuất

35
New cards

가입 신청하다

đăng ký tham gia

<p>đăng ký tham gia</p>
36
New cards

아이디와 비밀번호를 넣다

nhập ID và mật khẩu

37
New cards

새 편지를 확인하다

kiểm tra thư mới

38
New cards

회신하다

hồi âm

<p>hồi âm</p>
39
New cards

메일을 삭제하다

xoá thư

40
New cards

저장하다

lưu trữ, lưu lại

<p>lưu trữ, lưu lại</p>
41
New cards

주소록을 보다

xem danh sách địa chỉ