1/87
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
assess (/əˈses/)
v. đánh giá (quá trình học tập...), định giá

assume (/əˈsjuːm/)
v. cho rằng, mặc định rằng

baffle (/ˈbæfl/)
v. làm ai đó khó hiểu, gây trở ngại

biased (/ˈbaɪəst/)
adj. thiên vị, nghiêng về một bên

concentrate ( /ˈkɒnsənˌtreɪt/)
v. tập trung (+ on)

consider (/kənˈsɪdə/)
v. xem xét, cân nhắc

contemplate (/ˈkɒntəmˌpleɪt/)
v. dự tính, liệu trước

cynical (/ˈsɪnɪkl/)
adj. đa nghi, không tin vào con người

deduce (/dɪˈdjuːs/)
v. suy luận (kiểu thám tử)

deliberate ( /dɪˈlɪbəreɪt/)
v. bàn bạc trước khi quyết định (người thắng cuộc)
adj. cố ý

dilemma (/dɪˈlemə/)
n. tình thế tiến thoái lưỡng nan

discriminate (/dɪˈskrɪmɪneɪt/)
v. kì thị

dubious (/ˈdjuːbiəs/)
adj. đáng ngờ, mơ hồ

estimate (/ˈestɪmeɪt/)
v. ước tính
n. sự ước tính

faith (/feɪθ/)
n. niềm tin

gather ( /ˈɡæðə/)
v. understand (= hiểu), tụ tập

genius (/ˈdʒiːniəs/)
n. thiên tài

grasp (/ɡrɑːsp/)
v. nắm được, hiểu được

guesswork (/ˈɡesˌwɜːk/)
n. sự đoán bừa

hunch (/hʌntʃ/)
n. linh cảm

ideology (/ˌaɪdiˈɒlədʒi/)
n. hệ thống tư tưởng

ingenious (/ɪnˈdʒiːniəs/)
adj. khéo léo, đầy mưu trí

inspiration ( /ˌɪnspəˈreɪʃn/)
n. cảm hứng

intuition (/ˌɪntjuˈɪʃn/)
n. trực giác, giác quan thứ 6

justify (/ˈdʒʌstɪfaɪ/)
v. chứng minh cho

naïve (/naɪˈiːv/)
adj. ngây thơ

notion (/ˈnəʊʃn/)
n. một khái niệm, ý tưởng

optimistic ( /ˌɒptɪˈmɪstɪk/)
adj. lạc quan

paradox (/ˈpærədɒks/)
n. nghịch lý

pessimistic (/ˌpesəˈmɪstɪk/)
adj. bi quan

plausible (/ˈplɔːzəbl/)
adj. có vẻ hợp lý

ponder (/ˈpɒndə/)
v. trầm ngâm, suy nghĩ rất kĩ

prejudiced ( /ˈpredʒʊdɪst/)
adj. có thành kiến

presume (/prɪˈzjuːm/)
v. cho là, coi như là (p)

query (/ˈkwɪəri/)
n. câu hỏi
v. đặt câu hỏi

reckon (/ˈrekən/)
v. coi, cho là (r)

reflect ( /rɪˈflekt/)
v. ngẫm lại chuyện cũ để kiểm điểm bản thân, phản chiếu

skeptical ( /ˈskeptɪkl/)
adj. hoài nghi về vấn đề gì đó

speculate (/ˈspekjʊleɪt/)
v. phỏng đoán (về tương lai)

suppose (/səˈpəʊz/)
v. cho rằng (s)

academic (/ˌækəˈdemɪk/)
adj. hàn lâm, học thuật

conscientious ( /ˌkɒnʃiˈenʃəs/)
adj. có lương tâm, tận tâm, chăm chỉ

cram (coll.) (/kræm/)
v. cày (học)

curriculum (/kəˈrɪkjʊləm/)
n. chương trình giảng dạy

distance learning
n. học qua mạng, học từ xa
graduate (/ˈɡrædʒueɪt/)
n. cử nhân, sinh viên tốt nghiệp

ignorant (/ˈɪɡnərənt/)
adj. ngu dốt, không biết về vấn đề gì đó

inattentive ( /ˌɪnəˈtentɪv/)
adj. không để tâm

intellectual (/ˌɪntəˈlektʃuəl/)
adj. trí thức

intelligent (/ɪnˈtelɪdʒnt/)
adj. thông minh

intensive (/ɪnˈtensɪv/)
adj. chuyên sâu, cường độ cao

knowledgeable (/ˈnɒlɪdʒəbl/)
adj. am hiểu

lecture (/ˈlektʃə/)
n. bài giảng

mock exam
n. thi thử

plagiarise (/ˈpleɪdʒəraɪz/)
v. đạo (văn, nhạc...)

self-study
n. tự học

seminar (/ˈsemɪˌnɑː/)
n. buổi thảo luận

special needs
n. nhu cầu của các học sinh khuyết tật

tuition (/tjuːˈɪʃn/)
n. tiền học, sự dạy học

tutorial (/tjuːˈtɔːriəl/)
n. bài hướng dẫn

brush up (on)
v. cải thiện

come around to
v. thay đổi ý kiến

come up with
v. nghĩ ra (1 ý tưởng, giải pháp)

face up to
v. chấp nhận và đối mặt với cái gì

figure out
v. hiểu ra, tính ra (toán)

hit upon
v. đột nhiên có sáng kiến

make out
v. hiểu ra, hôn nhau

mull over
v. suy ngẫm về vấn đề gì đó (m)

piece together
v. xâu chuỗi lại tất cả

puzzle out (coll.)
v. giải đố, một vấn đề khó

read up on (about)
v. đọc nhiều

swot up on (coll.)
v. học siêu nhiều

take in
v. tiếp thu được, lừa ai đó

think over
v. cân nhắc, suy nghĩ về cái gì đó (t)

think through
v. nghĩ thông suốt

think up (coll.)
v. bịa ra (lý do)

go to your head
v. khiến ai đó tự cao tự đại

have your wits about you
v. sáng suốt

in the dark (about)
adj. chả biết gì một vấn đề

know what's what
v. biết những thứ quan trọng nhất

not have a leg to stand on
v. không có chứng cứ để chứng minh

not see the wood for the trees
v. không nhìn được toàn cảnh

put two and two together
v. xâu chuỗi lại được (two)

quick/slow on the uptake
adj. hiểu nhanh/chậm

ring a bell
v. nghe quen quen

round the bend
v. điên

split hairs
v. cãi nhau vì những thứ vụn vặt

take stock (of)
v. nghĩ rất kĩ (stock)
