Unit 2 - Thinking and learning

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/87

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

88 Terms

1
New cards

assess (/əˈses/)

v. đánh giá (quá trình học tập...), định giá

<p>v. đánh giá (quá trình học tập...), định giá</p>
2
New cards

assume (/əˈsjuːm/)

v. cho rằng, mặc định rằng

<p>v. cho rằng, mặc định rằng</p>
3
New cards

baffle (/ˈbæfl/)

v. làm ai đó khó hiểu, gây trở ngại

<p>v. làm ai đó khó hiểu, gây trở ngại</p>
4
New cards

biased (/ˈbaɪəst/)

adj. thiên vị, nghiêng về một bên

<p>adj. thiên vị, nghiêng về một bên</p>
5
New cards

concentrate ( /ˈkɒnsənˌtreɪt/)

v. tập trung (+ on)

<p>v. tập trung (+ on)</p>
6
New cards

consider (/kənˈsɪdə/)

v. xem xét, cân nhắc

<p>v. xem xét, cân nhắc</p>
7
New cards

contemplate (/ˈkɒntəmˌpleɪt/)

v. dự tính, liệu trước

<p>v. dự tính, liệu trước</p>
8
New cards

cynical (/ˈsɪnɪkl/)

adj. đa nghi, không tin vào con người

<p>adj. đa nghi, không tin vào con người</p>
9
New cards

deduce (/dɪˈdjuːs/)

v. suy luận (kiểu thám tử)

<p>v. suy luận (kiểu thám tử)</p>
10
New cards

deliberate ( /dɪˈlɪbəreɪt/)

v. bàn bạc trước khi quyết định (người thắng cuộc)

adj. cố ý

<p>v. bàn bạc trước khi quyết định (người thắng cuộc)</p><p>adj. cố ý</p>
11
New cards

dilemma (/dɪˈlemə/)

n. tình thế tiến thoái lưỡng nan

<p>n. tình thế tiến thoái lưỡng nan</p>
12
New cards

discriminate (/dɪˈskrɪmɪneɪt/)

v. kì thị

<p>v. kì thị</p>
13
New cards

dubious (/ˈdjuːbiəs/)

adj. đáng ngờ, mơ hồ

<p>adj. đáng ngờ, mơ hồ</p>
14
New cards

estimate (/ˈestɪmeɪt/)

v. ước tính

n. sự ước tính

<p>v. ước tính</p><p>n. sự ước tính</p>
15
New cards

faith (/feɪθ/)

n. niềm tin

<p>n. niềm tin</p>
16
New cards

gather ( /ˈɡæðə/)

v. understand (= hiểu), tụ tập

<p>v. understand (= hiểu), tụ tập</p>
17
New cards

genius (/ˈdʒiːniəs/)

n. thiên tài

<p>n. thiên tài</p>
18
New cards

grasp (/ɡrɑːsp/)

v. nắm được, hiểu được

<p>v. nắm được, hiểu được</p>
19
New cards

guesswork (/ˈɡesˌwɜːk/)

n. sự đoán bừa

<p>n. sự đoán bừa</p>
20
New cards

hunch (/hʌntʃ/)

n. linh cảm

<p>n. linh cảm</p>
21
New cards

ideology (/ˌaɪdiˈɒlədʒi/)

n. hệ thống tư tưởng

<p>n. hệ thống tư tưởng</p>
22
New cards

ingenious (/ɪnˈdʒiːniəs/)

adj. khéo léo, đầy mưu trí

<p>adj. khéo léo, đầy mưu trí</p>
23
New cards

inspiration ( /ˌɪnspəˈreɪʃn/)

n. cảm hứng

<p>n. cảm hứng</p>
24
New cards

intuition (/ˌɪntjuˈɪʃn/)

n. trực giác, giác quan thứ 6

<p>n. trực giác, giác quan thứ 6</p>
25
New cards

justify (/ˈdʒʌstɪfaɪ/)

v. chứng minh cho

<p>v. chứng minh cho</p>
26
New cards

naïve (/naɪˈiːv/)

adj. ngây thơ

<p>adj. ngây thơ</p>
27
New cards

notion (/ˈnəʊʃn/)

n. một khái niệm, ý tưởng

<p>n. một khái niệm, ý tưởng</p>
28
New cards

optimistic ( /ˌɒptɪˈmɪstɪk/)

adj. lạc quan

<p>adj. lạc quan</p>
29
New cards

paradox (/ˈpærədɒks/)

n. nghịch lý

<p>n. nghịch lý</p>
30
New cards

pessimistic (/ˌpesəˈmɪstɪk/)

adj. bi quan

<p>adj. bi quan</p>
31
New cards

plausible (/ˈplɔːzəbl/)

adj. có vẻ hợp lý

<p>adj. có vẻ hợp lý</p>
32
New cards

ponder (/ˈpɒndə/)

v. trầm ngâm, suy nghĩ rất kĩ

<p>v. trầm ngâm, suy nghĩ rất kĩ</p>
33
New cards

prejudiced ( /ˈpredʒʊdɪst/)

adj. có thành kiến

<p>adj. có thành kiến</p>
34
New cards

presume (/prɪˈzjuːm/)

v. cho là, coi như là (p)

<p>v. cho là, coi như là (p)</p>
35
New cards

query (/ˈkwɪəri/)

n. câu hỏi

v. đặt câu hỏi

<p>n. câu hỏi</p><p>v. đặt câu hỏi</p>
36
New cards

reckon (/ˈrekən/)

v. coi, cho là (r)

<p>v. coi, cho là (r)</p>
37
New cards

reflect ( /rɪˈflekt/)

v. ngẫm lại chuyện cũ để kiểm điểm bản thân, phản chiếu

<p>v. ngẫm lại chuyện cũ để kiểm điểm bản thân, phản chiếu</p>
38
New cards

skeptical ( /ˈskeptɪkl/)

adj. hoài nghi về vấn đề gì đó

<p>adj. hoài nghi về vấn đề gì đó</p>
39
New cards

speculate (/ˈspekjʊleɪt/)

v. phỏng đoán (về tương lai)

<p>v. phỏng đoán (về tương lai)</p>
40
New cards

suppose (/səˈpəʊz/)

v. cho rằng (s)

<p>v. cho rằng (s)</p>
41
New cards

academic (/ˌækəˈdemɪk/)

adj. hàn lâm, học thuật

<p>adj. hàn lâm, học thuật</p>
42
New cards

conscientious ( /ˌkɒnʃiˈenʃəs/)

adj. có lương tâm, tận tâm, chăm chỉ

<p>adj. có lương tâm, tận tâm, chăm chỉ</p>
43
New cards

cram (coll.) (/kræm/)

v. cày (học)

<p>v. cày (học)</p>
44
New cards

curriculum (/kəˈrɪkjʊləm/)

n. chương trình giảng dạy

<p>n. chương trình giảng dạy</p>
45
New cards

distance learning

n. học qua mạng, học từ xa

46
New cards

graduate (/ˈɡrædʒueɪt/)

n. cử nhân, sinh viên tốt nghiệp

<p>n. cử nhân, sinh viên tốt nghiệp</p>
47
New cards

ignorant (/ˈɪɡnərənt/)

adj. ngu dốt, không biết về vấn đề gì đó

<p>adj. ngu dốt, không biết về vấn đề gì đó</p>
48
New cards

inattentive ( /ˌɪnəˈtentɪv/)

adj. không để tâm

<p>adj. không để tâm</p>
49
New cards

intellectual (/ˌɪntəˈlektʃuəl/)

adj. trí thức

<p>adj. trí thức</p>
50
New cards

intelligent (/ɪnˈtelɪdʒnt/)

adj. thông minh

<p>adj. thông minh</p>
51
New cards

intensive (/ɪnˈtensɪv/)

adj. chuyên sâu, cường độ cao

<p>adj. chuyên sâu, cường độ cao</p>
52
New cards

knowledgeable (/ˈnɒlɪdʒəbl/)

adj. am hiểu

<p>adj. am hiểu</p>
53
New cards

lecture (/ˈlektʃə/)

n. bài giảng

<p>n. bài giảng</p>
54
New cards

mock exam

n. thi thử

<p>n. thi thử</p>
55
New cards

plagiarise (/ˈpleɪdʒəraɪz/)

v. đạo (văn, nhạc...)

<p>v. đạo (văn, nhạc...)</p>
56
New cards

self-study

n. tự học

<p>n. tự học</p>
57
New cards

seminar (/ˈsemɪˌnɑː/)

n. buổi thảo luận

<p>n. buổi thảo luận</p>
58
New cards

special needs

n. nhu cầu của các học sinh khuyết tật

<p>n. nhu cầu của các học sinh khuyết tật</p>
59
New cards

tuition (/tjuːˈɪʃn/)

n. tiền học, sự dạy học

<p>n. tiền học, sự dạy học</p>
60
New cards

tutorial (/tjuːˈtɔːriəl/)

n. bài hướng dẫn

<p>n. bài hướng dẫn</p>
61
New cards

brush up (on)

v. cải thiện

<p>v. cải thiện</p>
62
New cards

come around to

v. thay đổi ý kiến

<p>v. thay đổi ý kiến</p>
63
New cards

come up with

v. nghĩ ra (1 ý tưởng, giải pháp)

<p>v. nghĩ ra (1 ý tưởng, giải pháp)</p>
64
New cards

face up to

v. chấp nhận và đối mặt với cái gì

<p>v. chấp nhận và đối mặt với cái gì</p>
65
New cards

figure out

v. hiểu ra, tính ra (toán)

<p>v. hiểu ra, tính ra (toán)</p>
66
New cards

hit upon

v. đột nhiên có sáng kiến

<p>v. đột nhiên có sáng kiến</p>
67
New cards

make out

v. hiểu ra, hôn nhau

<p>v. hiểu ra, hôn nhau</p>
68
New cards

mull over

v. suy ngẫm về vấn đề gì đó (m)

<p>v. suy ngẫm về vấn đề gì đó (m)</p>
69
New cards

piece together

v. xâu chuỗi lại tất cả

<p>v. xâu chuỗi lại tất cả</p>
70
New cards

puzzle out (coll.)

v. giải đố, một vấn đề khó

<p>v. giải đố, một vấn đề khó</p>
71
New cards

read up on (about)

v. đọc nhiều

<p>v. đọc nhiều</p>
72
New cards

swot up on (coll.)

v. học siêu nhiều

<p>v. học siêu nhiều</p>
73
New cards

take in

v. tiếp thu được, lừa ai đó

<p>v. tiếp thu được, lừa ai đó</p>
74
New cards

think over

v. cân nhắc, suy nghĩ về cái gì đó (t)

<p>v. cân nhắc, suy nghĩ về cái gì đó (t)</p>
75
New cards

think through

v. nghĩ thông suốt

<p>v. nghĩ thông suốt</p>
76
New cards

think up (coll.)

v. bịa ra (lý do)

<p>v. bịa ra (lý do)</p>
77
New cards

go to your head

v. khiến ai đó tự cao tự đại

<p>v. khiến ai đó tự cao tự đại</p>
78
New cards

have your wits about you

v. sáng suốt

<p>v. sáng suốt</p>
79
New cards

in the dark (about)

adj. chả biết gì một vấn đề

<p>adj. chả biết gì một vấn đề</p>
80
New cards

know what's what

v. biết những thứ quan trọng nhất

<p>v. biết những thứ quan trọng nhất</p>
81
New cards

not have a leg to stand on

v. không có chứng cứ để chứng minh

<p>v. không có chứng cứ để chứng minh</p>
82
New cards

not see the wood for the trees

v. không nhìn được toàn cảnh

<p>v. không nhìn được toàn cảnh</p>
83
New cards

put two and two together

v. xâu chuỗi lại được (two)

<p>v. xâu chuỗi lại được (two)</p>
84
New cards

quick/slow on the uptake

adj. hiểu nhanh/chậm

<p>adj. hiểu nhanh/chậm</p>
85
New cards

ring a bell

v. nghe quen quen

<p>v. nghe quen quen</p>
86
New cards

round the bend

v. điên

<p>v. điên</p>
87
New cards

split hairs

v. cãi nhau vì những thứ vụn vặt

<p>v. cãi nhau vì những thứ vụn vặt</p>
88
New cards

take stock (of)

v. nghĩ rất kĩ (stock)

<p>v. nghĩ rất kĩ (stock)</p>