1/34
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
employer
nhà tuyển dụng, ông chủ, người thuê
employee
n. /¸emplɔi´i:/ người lao động, người làm công
work
v., n. /wɜ:k/ làm việc, sự làm việc
staff
Nhân viên, cán bộ
job
n. /dʒɔb/ việc, việc làm
career
n. /kə'riə/ nghề nghiệp, sự nghiệp
earn
v. /ə:n/ kiếm (tiền), giành (phần thưởng)
win
v. /win/ chiếm, đọat, thu được
gain
v., n. /geɪn/ lợi, lợi ích; giành được, kiếm được, đạt tới
raise
(n) sự nâng, sự tăng (lương)
eg: With his _, Mr. Nam was able to afford to buy a new car.
rise
n., v. /raiz/ sự lên, sự tăng lương, thăng cấp; dậy, đứng lên, mọc (mặt trời), thành đạt
wages
lương tuần
salary
lương tháng
pay
(v, n): trả, thanh toán, nộp; tiền lương
commute
(v.) /kəˈmjuːt/ Đi làm xa đều đặn từ nhà đến chỗ làm bằng xe buýt, tàu…
(n.) /kəˈmjuːt/ Quãng đường đi làm xa; Hành trình đi làm xa (đến chỗ làm bằng xe buýt, tàu…)
She feels tired of commuting from Oxford to London every day.
His commute from the suburbs to the city takes 2 hours.
deliver
v. /di'livə/ cứu khỏi, thoát khỏi, bày tỏ, giãi bày
retire
(v) về hưu
eg: Many people would like to win the lottery and _.
resign
v. từ chức
fire
n., v. /'faiə/ lửa; đốt cháy
sack
n., v. /sæk/ bào tải; đóng bao, bỏ vào bao
make redundant/lay off
cho nghỉ việc
overtime
làm thêm giờ
promotion
thăng chức, khuyến mãi
pension
(n): TIỀN TRỢ CẤP, LƯƠNG HƯU
Ex: He is now retired and on a……….
company
n. /´kʌmpəni/ công ty
firm
n., adj., adv. /'fə:m/ hãng, công ty; chắc, kiên quyết, vũng vàng, mạnh mẽ
business
n. /'bizinis/ việc buôn bán, thương mại, kinh doanh
union
n. /'ju:njən/ liên hiệp, sự đoàn kết, sự hiệp nhất
charity
n. /´tʃæriti/ lòng từ thiện, lòng nhân đức; sự bố thí