Unit 28: work and business - vocabulary B2

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/34

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

35 Terms

1
New cards

employer

nhà tuyển dụng, ông chủ, người thuê

2
New cards

employee

n. /¸emplɔi´i:/ người lao động, người làm công

3
New cards

work

v., n. /wɜ:k/ làm việc, sự làm việc

4
New cards

staff

Nhân viên, cán bộ

5
New cards

job

n. /dʒɔb/ việc, việc làm

6
New cards

career

n. /kə'riə/ nghề nghiệp, sự nghiệp

7
New cards

earn

v. /ə:n/ kiếm (tiền), giành (phần thưởng)

8
New cards

win

v. /win/ chiếm, đọat, thu được

9
New cards

gain

v., n. /geɪn/ lợi, lợi ích; giành được, kiếm được, đạt tới

10
New cards

raise

(n) sự nâng, sự tăng (lương)

11
New cards

eg: With his _, Mr. Nam was able to afford to buy a new car.

12
New cards

rise

n., v. /raiz/ sự lên, sự tăng lương, thăng cấp; dậy, đứng lên, mọc (mặt trời), thành đạt

13
New cards

wages

lương tuần

14
New cards

salary

lương tháng

15
New cards

pay

(v, n): trả, thanh toán, nộp; tiền lương

16
New cards

commute

(v.) /kəˈmjuːt/ Đi làm xa đều đặn từ nhà đến chỗ làm bằng xe buýt, tàu…

17
New cards

(n.) /kəˈmjuːt/ Quãng đường đi làm xa; Hành trình đi làm xa (đến chỗ làm bằng xe buýt, tàu…)

18
New cards

She feels tired of commuting from Oxford to London every day.

19
New cards

His commute from the suburbs to the city takes 2 hours.

20
New cards

deliver

v. /di'livə/ cứu khỏi, thoát khỏi, bày tỏ, giãi bày

21
New cards

retire

(v) về hưu

22
New cards

eg: Many people would like to win the lottery and _.

23
New cards

resign

v. từ chức

24
New cards

fire

n., v. /'faiə/ lửa; đốt cháy

25
New cards

sack

n., v. /sæk/ bào tải; đóng bao, bỏ vào bao

26
New cards

make redundant/lay off

cho nghỉ việc

27
New cards

overtime

làm thêm giờ

28
New cards

promotion

thăng chức, khuyến mãi

29
New cards

pension

(n): TIỀN TRỢ CẤP, LƯƠNG HƯU

30
New cards

Ex: He is now retired and on a……….

31
New cards

company

n. /´kʌmpəni/ công ty

32
New cards

firm

n., adj., adv. /'fə:m/ hãng, công ty; chắc, kiên quyết, vũng vàng, mạnh mẽ

33
New cards

business

n. /'bizinis/ việc buôn bán, thương mại, kinh doanh

34
New cards

union

n. /'ju:njən/ liên hiệp, sự đoàn kết, sự hiệp nhất

35
New cards

charity

n. /´tʃæriti/ lòng từ thiện, lòng nhân đức; sự bố thí