1/68
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
pedestrian
(n.)
người đi bộ
toll
(n.)
phí cầu đường
bumper to bumper
(idiom.)
kẹt xe
“By eight o'clock the traffic was bumper to bumper.”
hit the road
(phr.)
lên đường, xuất phát
hitch a ride
(phr.)
quá giang
slow down
(v.)
chậm lại
traffic fatalities
(n.)
tử vong do tai nạn giao thông
commit traffic violations
(phr.)
vi phạm luật giao thông
heavy goods vehicle
(n.)
Phương tiện chở hàng hóa cồng kềnh
traffic congestion
(n.)
sự tắc nghẽn giao thông
rush hour
(n.)
giờ cao điểm
jam-packed
(adj.) (+ with)
chật ních, tắc nghẽn
carpooling
(n.)
việc đi chung xe
speeding
(n.)
việc lái xe quá tốc độ
get stuck in the traffic
(phr.)
bị kẹt xe (kẹt trong giao thông)
high-speed rail
(n.)
đường sắt cao tốc
autonomous vehicle
(n.) (= driverless = self-driving)
phương tiện tự lái
canal
(n.)
kênh đào (đường thủy nhân tạo để tàu đi qua)
speeding fine
(n.)
tiền phạt vì quá tốc độ
speed bump
(n.)
gờ giảm tốc
pickup
(n.)
việc đón ai đó lên xe
drop-off
(n.)
việc trả ai đó xuống xe
excursion
(n.)
chuyến tham quan
driving under the influence
(phr.) (formal)
việc lái xe dưới tác dụng (rượu, ma túy,…)
drink-driving
(n.) (informal)
việc lái xe sau khi uống đồ cồn
underpass
(n.)
đường hầm dưới chân cầu
checkpoint
(n.)
cửa khẩu, trạm kiểm soát
bottleneck
(n.)
đường hẹp hoặc đường có nhiều phương tiện đi lại
depot
(n.) (~ station/storage)
điểm tập kết
flyover
(n.)
cầu vượt (tuyến đường xây phía trên tuyến đường khác)
pressure on the city’s main roads
(phr.)
sức ép lên các tuyến đường chính trong thành phố
the condition of the road’s surface
(phr.)
tình trạng mặt đường
suspend licence
(v.)
tịch thu bằng lái
driving distractions
(n.)
sự phân tâm khi lái xe
down the road
(idiom) (= in the future)
trong tương lai
in the driving seat
(idiom)
kiểm soát, ở thế chủ động
take a back seat
(idiom.)
to choose not to be in a position of responsibility in an organization or activity
bike rental system
(n.)
hệ thống cho thuê xe đạp
ring road
(n.) (đường vành đai)
a main road that goes around the edge of a town, allowing traffic to avoid the town centre
bumpy road
(n.)
đường ổ gà
pedestrian crossing
(n.)
vạch kẻ dành cho người đi bộ sang đường
exhaust
(n.)
khí thải từ xe cộ
highway
(n.) (= freeway = expressway)
đường cao tốc
hit-and-run
(idiom.) (noun/adjective)
gây tai nạn rồi bỏ trốn
hop on a bus
(phr.)
lên xe buýt
get itchy feet
(idiom.)
muốn đi đây đó
windshield wipers
(n.)
cần gạt nước
car sickness
(n.)
sự say xe
mass transit
(n.) (~ public transportation)
phương tiện công cộng (chở nhiều người, cho thành phố)
hospitality
(n.)
sự hiếu khách
nightlife
(n.)
cuộc sống về đêm
picturesque
(n.)
a place attractive in appearance, especially in an old-fashioned way
out of season
(phr.)
during the period when fewer people want to travel or have a holiday
high season
(n.)
cao điểm mùa du lịch
flock to
(v.)
lũ lượt kéo nhau đến
tourist trap
(n.) (negative)
a crowded place that provides entertainment and things to buy for tourists, often at high prices
unexpected expenses
(n.)
chi phí phát sinh
tranquility
(n.)
sự yên tĩnh, yên bình
green tourism
(n.)
du lịch sinh thái
holidaymaker
(n.) (= tourist = visitor)
khách du lịch
tourist flows
(n.)
lượng du khách
local crafts
(n.)
đồ thủ công địa phương
travel agent
(n.)
công ty du lịch
swarm with tourists
(phr.)
đầy ắp với khách du lịch
off the beaten track
(idiom.)
in a place where few people go, far from any main roads and towns
an eye-opener
(n.)
một thứ mở mang tầm mắt
capture the beauty of
(phr.)
lưu giữ lại vẻ đẹp của gì đó
self-catering holiday
(n.)
du lịch tự túc
packaged tour
(n.)
tour du lịch trọn gói