1/44
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
成语
chéngyǔ - thành ngữ
则
zé - thì
盲人
mángrén- người mù
摸
mō-Sờ, chạm
大象
dà xiàng - voi, con voi
智慧
zhìhuì - trí tuệ
士兵
shìbīng - binh lính
瞎
xiā-mù
分别
fēnbié - phân biệt
寻找
xúnzhǎo - tìm kiếm
牙齿
yáchǐ - răng
胡说
húshuō - xuyên tạc, nói bậy
尾巴
wěiba - đuôi
绳子
"shéng zi 【条[tiáo】dây thừng
平
píng - bằng phẳng
墙
qiáng - tường
扇子
shàn zi - cái quạt
片面
piànmiàn - phiến diện
结论
jiélùn - kết luận
精诚所至,金石为开
/Jīngchéng suǒ zhì, jīnshí wéi kāi/ lòng thành cảm động đất trời, đá vàng cũng phải vỡ
将军
jiāngjūn / tướng quân
善于
shànyú - giỏi về
称
chēng - gọi, gọi là
打猎
dǎliè / săn bắn
忽然
hū rán - suddenly - đột nhiên
蹲
dūn - ngồi xổm
摇
yáo - lắc
不要紧
bùyàojǐn - không sao đâu
支
lượng từ cho "bút", zhī
摆
bǎi - xếp đặt, bày biện
姿势
zīshì - tư thế
全神贯注
/quánshénguànzhù/ tập trung tinh thần
尽力
jìnlì - cô gắng
反应
fǎnyìng - phản ứng
确定
quèdìng - xác định
石头
shítou - đá
连续
(liánxù) liên tục, liên tiếp
根
gēn - lượng từ cho thực vật,sự vật
碎
suì - nghiền nát
杆
/gǎn/ (n) cán, báng
哎
āi-thán từ : chao ôi, ơ, kìa, này
唉
ài - ôi than ôi, trời ơi
金属
jīnshǔ-kim loại
硬
yìng - hard, strong, firm - cứng
便
biàn-liên, bèn, thì, dù