HSK 5 - LESSON 7

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/44

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

45 Terms

1
New cards

成语

chéngyǔ - thành ngữ

2
New cards

zé - thì

3
New cards

盲人

mángrén- người mù

4
New cards

mō-Sờ, chạm

5
New cards

大象

dà xiàng - voi, con voi

6
New cards

智慧

zhìhuì - trí tuệ

7
New cards

士兵

shìbīng - binh lính

8
New cards

xiā-mù

9
New cards

分别

fēnbié - phân biệt

10
New cards

寻找

xúnzhǎo - tìm kiếm

11
New cards

牙齿

yáchǐ - răng

12
New cards

胡说

húshuō - xuyên tạc, nói bậy

13
New cards

尾巴

wěiba - đuôi

14
New cards

绳子

"shéng zi 【条[tiáo】dây thừng

15
New cards

píng - bằng phẳng

16
New cards

qiáng - tường

17
New cards

扇子

shàn zi - cái quạt

18
New cards

片面

piànmiàn - phiến diện

19
New cards

结论

jiélùn - kết luận

20
New cards

精诚所至,金石为开

/Jīngchéng suǒ zhì, jīnshí wéi kāi/ lòng thành cảm động đất trời, đá vàng cũng phải vỡ

21
New cards

将军

jiāngjūn / tướng quân

22
New cards

善于

shànyú - giỏi về

23
New cards

chēng - gọi, gọi là

24
New cards

打猎

dǎliè / săn bắn

25
New cards

忽然

hū rán - suddenly - đột nhiên

26
New cards

dūn - ngồi xổm

27
New cards

yáo - lắc

28
New cards

不要紧

bùyàojǐn - không sao đâu

29
New cards

lượng từ cho "bút", zhī

30
New cards

bǎi - xếp đặt, bày biện

31
New cards

姿势

zīshì - tư thế

32
New cards

全神贯注

/quánshénguànzhù/ tập trung tinh thần

33
New cards

尽力

jìnlì - cô gắng

34
New cards

反应

fǎnyìng - phản ứng

35
New cards

确定

quèdìng - xác định

36
New cards

石头

shítou - đá

37
New cards

连续

(liánxù) liên tục, liên tiếp

38
New cards

gēn - lượng từ cho thực vật,sự vật

39
New cards

suì - nghiền nát

40
New cards

/gǎn/ (n) cán, báng

41
New cards

āi-thán từ : chao ôi, ơ, kìa, này

42
New cards

ài - ôi than ôi, trời ơi

43
New cards

金属

jīnshǔ-kim loại

44
New cards

yìng - hard, strong, firm - cứng

45
New cards

便

biàn-liên, bèn, thì, dù