1/14
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
access
(n) sự truy cập, sự tiếp cận
(v) truy cập, tiếp cận
accessible
(adj) dễ tiếp cận, dễ vào
allocate
(v) phân bổ
allocation
(n) việc phân bổ
allocated
(adj) được phân bổ
compatible
(adj) tương thích
display
(v) trưng bày, hiển thị
(n) những gì hiển thị trên màn hình
duplicate
(v) sao chép
(n) bản sao
(adj) bản sao, giống hệt
duplication
(n) sự sao chép, sự nhân đôi
failure
(n) sự thất bại/sự hỏng hóc
fail
(v) thất bại, hỏng, làm sai
fallible
(adj) mắc sai lầm, sai sót
ignore
(v) phớt lờ, bỏ qua
ignorance
(n) thiếu hiểu biết
ignored
(adj) bị bỏ qua