1/84
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
designate (v)
chỉ định
game reserve (n)
khu bảo tồn
preservative (n)
chất bảo quản
recent (adj)
gần đây
alarming (adj)
đáng báo động
urgent (adj)
khẩn cấp
exotic (adj)
ngoại lai
boast (v)
tự hào có được
last-ditch (adj)
một mất một còn
reflect (v)
phản ánh
revise (v)
sửa đổi
refer (v)
tham khảo, tham chiếu
revive (v)
làm cho hồi sinh
project (n)
dự án
attribute (v)
quy cho
jeopardise (v)
gây nguy hiểm
compound (v)
làm tệ thêm
diminish (v)
giảm
peel (v)
gọt, lột
poach (v)
săn bắt phi pháp
pry (v)
xoi mói
tusk (n)
ngà voi
boycott (v)
tẩy chay
recharge (v)
nạp lại, sạc lại
provoke (v)
gây, khơi dậy (cảm xúc tiêu cực)
collapse (n)
sự sụp đổ
measurement (n)
sự đo đạc, sự đo lường
insight (n)
cái nhìn sâu sắc
conflict (n)
mâu thuẫn, xung đột
glimpse (n)
cái nhìn thoáng qua
glance (n)
cái liếc mắt
inhibit (v)
ngăn cản, làm lo lắng
obstruct (v)
cản trở
imperil (v)
gây nguy hiểm
negligible (adj)
có thể bỏ qua
susceptible (adj)
dễ bị, dễ mắc
conducive (adj)
thuận lợi
integral (adj)
quan trọng, không thể thiếu
disinterested (adj)
vô tư, không vụ lợi
unworthy (adj)
không đáng
decisive (adj)
quyết đoán
vulnerable (adj)
dễ bị tổn thương
misinterpret (v)
hiểu sai
misuse (v)
lạm dụng
displace (v)
buộc rời khỏi nơi ở
distort (v)
bóp méo
dispatch (v)
gửi đi
disobey (v)
không vâng lời
significant (adj)
đáng kể
accelerate (v)
đẩy nhanh
revitalise (v)
đem lại sức sống mới
enact (v)
ban hành
persistent (adj)
dai dẳng
reproduction (n)
sự sinh sản
disfigure (v)
làm biến dạng
wetland (n)
đầm lầy
abandon (v)
từ bỏ, bỏ rơi
replenish (v)
làm đầy, bổ sung
inundate (v)
làm ngập lụt
deplete (v)
làm cho cạn kiệt
desperate (adj)
tuyệt vọng
plight (n)
cảnh ngộ
incident (n)
sự cố, vụ việc
plunge (v)
giảm đột ngột
harbour (v)
ấp ủ, nuôi dưỡng
nurture (v)
nuôi dưỡng
interception (n)
sự ngăn chặn
interference (n)
sự can thiệp (gây phiền)
intervention (n)
sự can thiệp (mang tính cải thiện)
aggravate (v)
làm trầm trọng hóa
incompatible (adj)
không tương thích
inconsequential (adj)
không quan trọng
impressionable (adj)
dễ bị ảnh hưởng
alleviate (v)
giảm bớt
exacerbate (v)
làm trầm trọng thêm
surmount (v)
vượt qua
relieve (v)
làm dịu đi
call for somebody/something
kêu gọi ai/cái gì
be subject to something
bị cái gì
the brink of something
bờ vực bị gì
be at risk
gặp rủi ro, gặp nguy hiểm
mistake something for something
nhầm cái gì với cái gì
be blame for something
gây ra cái gì
have difficulty doing something
gặp khó khăn khi làm gì
pose a threat to somebody/something
gây đe dọa đến ai/cái gì