1/30
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
access
quyền truy cập, quyền sử dụng
conclude
kết luận
conduct research
tiến hành nghiên cứu
consume
tiêu thụ
crime rate
tỷ lệ tội phạm
culture
văn hóa
diverse
đa dạng
environment
môi trường
feature
đặc điểm, đặc trưng
grow up
trưởng thành
have access to
có quyền truy cập, sử dụng
ignore
phớt lờ, bỏ qua
impact
tác động, ảnh hưởng
income
thu nhập
industrial
thuộc về công nghiệp
influence
ảnh hưởng
landscape
phong cảnh
lifestyle
lối sống
local
người dân địa phương
measurement
sự đo lường
nutrition
dinh dưỡng (n)
outcome
kết quả (n)
rank
xếp hạng (v)
reaction
phản ứng (n)
reputation
danh tiếng (n)
resources
tài nguyên (n)
short of
thiếu, không đủ
status
địa vị
surround
bao quanh
tend to be
có xu hướng trở thành
way of life
cách sống