1/38
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
apology
lời xin lỗi
apologize to s’o
xin lỗi ai đó
sincere apology
lời xin lỗi chân thành
forced apology
lời xin lỗi miễn cưỡng
fake apology
lời xin lỗi giat tạo
the apology come too late
lời xin lỗi muộn màng
criticism
lời chỉ trích
face criticism
hứng chịu chỉ trích
be criticized
bị chỉ trích
harsh criticism
chỉ trích gay gắt
come under criticism
bị chỉ trích nặng nề
be blamed
bị đổ lỗi
endure/suffer
chịu đựng
go through
trải qua
do nothing wrong
ko làm gì sao
be innocent
vô tội
be treated unfairly
bị đối xử bất công
What did he do to deserve this?
cậu ấy làm gì để phải chịu như thế?
stay strong
mạnh mẽ lên
keep going
tiếp tục bước tiếp
move forward
tiến về phía trước
you got this
cậu làm được mà
don’t give up
đừng bỏ cuộc
cheering for you
cổ vũ cho cậu
be successful
thành công
succeed
thành công
prove them wrong
chứng minh họ sai
let success be your response
thành công là câu trả lời của bạn
make them feel ashamed
làm họ làm thấy hổ thẹn
villain
kẻ phản diện
let it go
cho qua, bỏ qua
forgive
tha thứ
forget about it
quên đi
move on
buông bỏ
everything will be alright
mọi chuyện rồi sẽ ổn thôi
it's okay
không sao đâu
things will get better
mọi thứ sẽ tốt hơn
try harder
cố gắng lên
take responsibility
chịu trách nhiệm