Thẻ ghi nhớ: Climate change reveals ancient artefacts in Norway's glaciers | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/59

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

60 Terms

1
New cards

reveals

tiết lộ

2
New cards

artefacts

đồ tạo tác, cổ vật

<p>đồ tạo tác, cổ vật</p>
3
New cards

Glaciers

băng

<p>băng</p>
4
New cards

shrink

co lại, rút lại, giảm

5
New cards

vanish

biến mất

6
New cards

insights

sự hiểu biết sâu sắc

7
New cards

organic

hữu cơ

8
New cards

Textiles

hàng dệt may, vải lụa

<p>hàng dệt may, vải lụa</p>
9
New cards

hides

(n) Da thú (chưa thuộc)

<p>(n) Da thú (chưa thuộc)</p>
10
New cards

microorganism

vi sinh vật

11
New cards

decay

(n, v) tình trạng suy tàn, suy sụp, tình trạng đổ nát, sâu răng

<p>(n, v) tình trạng suy tàn, suy sụp, tình trạng đổ nát, sâu răng</p>
12
New cards

thawed out

làm tan ra , rã đông, ấm lên

13
New cards

race the clock to

chạy đua với thời gian

14
New cards

preserve

bảo tồn

15
New cards

fragile

mong manh, dễ vỡ

<p>mong manh, dễ vỡ</p>
16
New cards

windblown

lộng gió

<p>lộng gió</p>
17
New cards

expose

(v) trưng bày, phơi bày

18
New cards

well-preserved

được bảo tồn cẩn thận

19
New cards

unpredictability

không thể đoán trước

<p>không thể đoán trước</p>
20
New cards

systermatic

có hệ thống

21
New cards

approach

(v) tiếp cận, lại gần; (n) sự tiếp cận, cách tiếp cận

22
New cards

Fieldwork

(n) công tác thực địa

23
New cards

surveyed

Được khảo sát

24
New cards

reindeer

Tuần lộc, nai tuyết

<p>Tuần lộc, nai tuyết</p>
25
New cards

congregate

(v) tập hợp, tụ họp

<p>(v) tập hợp, tụ họp</p>
26
New cards

routes

các tuyến đường

<p>các tuyến đường</p>
27
New cards

settlements

khu định cư

<p>khu định cư</p>
28
New cards

the rest of

phần còn lại của cái gì

29
New cards

steady

(adj) vững chắc, vững vàng, kiến định

<p>(adj) vững chắc, vững vàng, kiến định</p>
30
New cards

tends to

có xu hướng làm gì

31
New cards

bases

nền tảng

32
New cards

stationary

đứng yên

33
New cards

amid

ở giữa

<p>ở giữa</p>
34
New cards

frost-weathered boulders

những tảng đá phong hóa băng giá

<p>những tảng đá phong hóa băng giá</p>
35
New cards

bedrock

nền tảng

<p>nền tảng</p>
36
New cards

bury

(v) chôn cất, mai táng

37
New cards

beneath

bên dưới

38
New cards

Permafrost

tầng đất đóng băng vĩnh cửu

<p>tầng đất đóng băng vĩnh cửu</p>
39
New cards

wider

rộng hơn, lớn hơn, đa dạng hơn

40
New cards

contract

hợp đồng, sự ký hợp đồng; ký kết

41
New cards

record

(n) hồ sơ, biên bản, sự ghi chép

<p>(n) hồ sơ, biên bản, sự ghi chép</p>
42
New cards

Renaissance

thời kỳ phục hưng

43
New cards

associated with

liên kết với, liên quan đến

44
New cards

misplace

(v) để nhầm chổ

<p>(v) để nhầm chổ</p>
45
New cards

discard

loại bỏ, vứt bỏ

46
New cards

bow

cây cung

<p>cây cung</p>
47
New cards

traverse

đi ngang qua

48
New cards

skis

ván trượt tuyết

<p>ván trượt tuyết</p>
49
New cards

horse tack

bộ dụng cụ yên ngựa

<p>bộ dụng cụ yên ngựa</p>
50
New cards

major

(adj) lớn, nhiều hơn, trọng đại, chủ yếu

(n) chuyên ngành

51
New cards

indicate

(v) chỉ, cho biết; biểu thị, trình bày ngắn gọn

52
New cards

daunt

Làm nản chí, nan lòng

53
New cards

terrain

địa thế, địa hình

<p>địa thế, địa hình</p>
54
New cards

Elevation

độ cao so với mực nước biển

55
New cards

apparently

adv. nhìn bên ngoài, hình như

56
New cards

widespread crop failure

mất mùa trên diện rộng

57
New cards

overland

qua đất liền, bằng đường bộ

58
New cards

hides

(n) da (động vật) chưa được xử lí

59
New cards

leather

(n) da động vật qua xử lí (da thuộc)

60
New cards

antlers

gạc (hươu, nai)

<p>gạc (hươu, nai)</p>