Thẻ ghi nhớ: Vocabulary Unit 8: Wildlife conservation | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/65

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

66 Terms

1
New cards

endangered

có nguy cơ tuyệt chủng

<p>có nguy cơ tuyệt chủng</p>
2
New cards

dangerous

nguy hiểm

<p>nguy hiểm</p>
3
New cards

danger

sự nguy hiểm

<p>sự nguy hiểm</p>
4
New cards

endanger

gây nguy hiểm

<p>gây nguy hiểm</p>
5
New cards

primate

linh trưởng

<p>linh trưởng</p>
6
New cards

enclose

rào quanh

<p>rào quanh</p>
7
New cards

enclosure

khu bảo tồn, khu vực có rào bao quanh

<p>khu bảo tồn, khu vực có rào bao quanh</p>
8
New cards

mammal

động vật có vú

<p>động vật có vú</p>
9
New cards

ape

khỉ không đuôi

<p>khỉ không đuôi</p>
10
New cards

represent

đại diện

<p>đại diện</p>
11
New cards

gibbon

vượn

<p>vượn</p>
12
New cards

threat

mối đe dọa

<p>mối đe dọa</p>
13
New cards

threaten

hăm dọa, đe dọa

<p>hăm dọa, đe dọa</p>
14
New cards

habitat loss

mất môi trường sống

<p>mất môi trường sống</p>
15
New cards

deforestation

nạn phá rừng

<p>nạn phá rừng</p>
16
New cards

illegal hunting

săn bắn bất hợp pháp

<p>săn bắn bất hợp pháp</p>
17
New cards

poaching

săn bắn trộm

<p>săn bắn trộm</p>
18
New cards

poacher

kẻ săn trộm

<p>kẻ săn trộm</p>
19
New cards

veterinarian

bác sĩ thú y

<p>bác sĩ thú y</p>
20
New cards

release

giải phóng, phóng thích

<p>giải phóng, phóng thích</p>
21
New cards

critically endangered species

loài có nguy cơ tuyệt chủng cao

<p>loài có nguy cơ tuyệt chủng cao</p>
22
New cards

extinct

tuyệt chủng

<p>tuyệt chủng</p>
23
New cards

extinction

sự tuyệt chủng

<p>sự tuyệt chủng</p>
24
New cards

survive

tồn tại, sống sót

<p>tồn tại, sống sót</p>
25
New cards

survival

sự sống còn

<p>sự sống còn</p>
26
New cards

survivor

người sống sót

<p>người sống sót</p>
27
New cards

capacity

dung tích, thể tích

<p>dung tích, thể tích</p>
28
New cards

conserve

giữ gìn, bảo tồn

<p>giữ gìn, bảo tồn</p>
29
New cards

conservation

sự bảo tồn

<p>sự bảo tồn</p>
30
New cards

coral reef

rạn san hô

<p>rạn san hô</p>
31
New cards

vulnerable

dễ bị tổn thương

<p>dễ bị tổn thương</p>
32
New cards

spawn

đẻ trứng

<p>đẻ trứng</p>
33
New cards

rescue

giải thoát, giải cứu

<p>giải thoát, giải cứu</p>
34
New cards

dramatically

đáng kể, nghiêm trọng

<p>đáng kể, nghiêm trọng</p>
35
New cards

restore

khôi phục, phục hồi

<p>khôi phục, phục hồi</p>
36
New cards

ecosystem

hệ sinh thái

<p>hệ sinh thái</p>
37
New cards

marine debris

rác biển

<p>rác biển</p>
38
New cards

nursery

nơi dùng để nuôi dưỡng, bảo vệ , phát triển ( ao nuôi cá, vườn ươm , trại ấp trứng , ruộng mạ,... )

<p>nơi dùng để nuôi dưỡng, bảo vệ , phát triển ( ao nuôi cá, vườn ươm , trại ấp trứng , ruộng mạ,... )</p>
39
New cards

biodiversity

sự đa dạng sinh học

<p>sự đa dạng sinh học</p>
40
New cards

degrade

làm suy thoái

<p>làm suy thoái</p>
41
New cards

forest clearance

tàn phá rừng/ khai thác rừng bất hợp pháp

<p>tàn phá rừng/ khai thác rừng bất hợp pháp</p>
42
New cards

criteria

(số nhiều) tiêu chuẩn, tiêu chí

<p>(số nhiều) tiêu chuẩn, tiêu chí</p>
43
New cards

evaluate

đánh giá, định giá

<p>đánh giá, định giá</p>
44
New cards

geographic range

phạm vi địa lý

<p>phạm vi địa lý</p>
45
New cards

occupancy

sự cư ngụ, thời gian chiếm đóng

<p>sự cư ngụ, thời gian chiếm đóng</p>
46
New cards

treat

đối xử, đối đãi

<p>đối xử, đối đãi</p>
47
New cards

mistreat

ngược đãi

<p>ngược đãi</p>
48
New cards

relate

liên quan

<p>liên quan</p>
49
New cards

relative

họ hàng, có liên quan

<p>họ hàng, có liên quan</p>
50
New cards

hesitate to do sth

do dự khi làm việc gì

<p>do dự khi làm việc gì</p>
51
New cards

be home to sb/sth

là nhà của ai/ cái gì

<p>là nhà của ai/ cái gì</p>
52
New cards

be listed as sth

được liệt kê là cái gì

<p>được liệt kê là cái gì</p>
53
New cards

make a profit

tạo ra lợi nhuận

<p>tạo ra lợi nhuận</p>
54
New cards

participate in sth

tham gia vào cái gì

<p>tham gia vào cái gì</p>
55
New cards

make sure

bảo đảm, chắc chắn

<p>bảo đảm, chắc chắn</p>
56
New cards

in order to/ so as to + V(bare) = so that + clause

để, nhằm mục đích làm gì đó

<p>để, nhằm mục đích làm gì đó</p>
57
New cards

take measures to do sth

thực hiện các biện pháp để làm gì

<p>thực hiện các biện pháp để làm gì</p>
58
New cards

be on sale to do sth

được bán để làm gì

<p>được bán để làm gì</p>
59
New cards

raise fund/ money for sth

gây quỹ/ quyên góp tiền cho việc gì đó

<p>gây quỹ/ quyên góp tiền cho việc gì đó</p>
60
New cards

contribute to sth

đóng góp cho cái gì

<p>đóng góp cho cái gì</p>
61
New cards

meet needs

đáp ứng nhu cầu

<p>đáp ứng nhu cầu</p>
62
New cards

force sb to do sth

buộc ai làm việc gì đó

<p>buộc ai làm việc gì đó</p>
63
New cards

breed in captivity

nuôi nhốt nhân giống

<p>nuôi nhốt nhân giống</p>
64
New cards

introduce laws

giới thiệu luật

<p>giới thiệu luật</p>
65
New cards

educate sb on/about sth

giáo dục ai về điều gì đó

<p>giáo dục ai về điều gì đó</p>
66
New cards

be classified as sth

được phân loại như thứ gì

<p>được phân loại như thứ gì</p>