1/169
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
adjust
điều chỉnh (v)
pursue
theo đuổi (v)
revise
xem lại, chỉnh sửa lại (v)
promote
xúc tiến, quảng bá, thăng chức (v)
vocational
thuộc nghề nghiệp (adj)
stigma
điều đáng xấu hổ (n)
apprenticeship
quá trình học việc (n)
well-prepared
chuẩn bị tốt (adj)
awe-inspiring
đáng kinh ngạc (adj)
hands-on
thực tế (adj)
thought-provoking
gợi nhiều suy ngẫm (adj)
opportunity
cơ hội (n)
perform
trình diễn (v)
exchange
trao đổi (v)
determine
xác định (v)
secure
có được, đạt được (v)
full-time
toàn thời gian (adj)
position
vị trí (n)
firm
công ty (n)
casual
thời vụ (adj)
informal
không trang trọng, thân mật (adj)
occasional
thỉnh thoảng (adj)
spontaneous
tự phát (adj)
school-leaver
người mới ra trường (n)
explore
khám phá (v)
seek
tìm kiếm (v)
scout
trinh sát (v)
consultant
cố vấn (n)
informed
sáng suốt (adj)
entry-level
cấp độ đầu vào; đòi hỏi ít kinh nghiệm, trình độ (adj)
far-flung
xa xôi (adj)
absent-minded
đãng trí (adj)
light-hearted
vui vẻ, nhẹ nhàng (adj)
tedious
tẻ nhạt, nhàm chán (adj)
rewarding
bổ ích (adj)
influence
ảnh hưởng (n)
credit
sự công nhận (n)
qualification
trình độ chuyên môn (n)
circumstance
hoàn cảnh (n)
navigate
điều hướng (v)
sensitive
nhạy cảm (adj)
effective
hiệu quả (adj)
enterprising
dám nghĩ dám làm (adj)
fearful
sợ hãi (adj)
undergraduate
sinh viên chưa tốt nghiệp (n)
inspiring
truyền cảm hứng (adj)
provoke
kích thích (v)
motivate
thúc đẩy (v)
propel
đẩy, đưa (v)
discourage
làm nản lòng (v)
realise
nhận ra (v)
benefit
có lợi (v)
gain
có được (v)
transaction
giao dịch (n)
transition
sự chuyển giao (n)
transmission
quá trình lây truyền, sự truyền tải (n)
academic
học thuật (adj)
screen
sàng lọc, che chắn (v)
shadow
học việc từ ai (v)
obscure
che khuất (v)
acquire
giành được (v)
mechanic
thợ máy (n)
insight
hiểu biết, cái nhìn sâu sắc (n)
graduate
sinh viên tốt nghiệp (n)
responsible
có trách nhiệm (adj)
hardworking
chăm chỉ (adj)
resourceful
tháo vát (adj)
imaginable
có thể tưởng tượng được (adj)
economical
tiết kiệm (adj)
employer
nhà tuyển dụng (n)
vulnerable
dễ bị tổn thương (adj)
susceptible
dễ bị mắc, ảnh hưởng bởi điều gì (adj)
inclined
có khuynh hướng (adj)
prone
dễ bị, dễ gặp điều gì xấu (adj)
labor market
thị trường lao động (np)
graduation
tốt nghiệp (n)
conventional
thông thường (adj)
regulatory
quy định, kiểm soát (adj)
fundamental
cơ bản (adj)
acceptable
chấp nhận được (adj)
equip
trang bị (v)
advance
tiến lên, phát triển (v)
mushroom
mọc lên như nấm (v)
thrive
phát triển mạnh (v)
accelerate
tăng tốc, đẩy nhanh (v)
relevant
liên quan (adj)
ever-changing
luôn thay đổi (adj)
proficient
thành thạo (adj)
lucrative
sinh lợi (adj)
productive
năng suất (adj)
fruitful
hiệu quả (adj)
understanding
sự hiểu biết (n)
strength
điểm mạnh (n)
weakness
điểm yếu (n)
crucial
quan trọng (adj)
sound
hợp lý (adj)
audible
có thể nghe được (adj)
path
con đường (n)
flight attendant
tiếp viên hàng không (np)
handle
xử lý (v)