1/26
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
put on
đang mặc
wear(v)
mặc rồi
suit(n)
bộ đồ hoàn chỉnh dùng trong dịp trang trọng
costume(n)
trang phục biểu diễn, đặc trưng, truyền thống
dye(v)
nhuộm
paint(v)
tô, sơn
fit(v)
vừa vặn
suit(v)
phù hợp với
match(v)
cái này hợp với cái kia
cloth(n)
vải
clothing(n)
clothes
blouse(n)
áo kiểu dành cho nữ
top(n)
cái gì đó ấy để che phần trên
manufacture(v)
sản xuất bằng máy móc hoặc trong nhà máy
produce(v)
sản xuất bằng bất cứ hình thức nào
look(n)
style với chi tiết
current(adj)
happening or existing now
appearance(n)
tổng thể ngoại hình
supply(v)
provide
glimpse(v)
nhìn thoáng qua không có cố ý
glance(v)
nhìn thoáng qua nhưng cố ý
average(adj)
trung bình, bình quân
catch on
become popular or fashionable
do away with
get rid of
draw up
create plans…
dress up
put on fancy or unsual clothes
go over
repeat or think about again in order to understand completely