BÀI 16- BÀI KHÓA- P1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/7

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

8 Terms

1
New cards

我现在去图书馆,你跟我一起去,好吗?
Wǒ xiànzài qù túshūguǎn, nǐ gēn wǒ yìqǐ qù, hǎo ma?

Bây giờ tôi đi thư viện, bạn đi cùng tôi được không?

2
New cards

好,咱们走吧。
Hǎo, zánmen zǒu ba

Được, chúng ta đi thôi.

3
New cards

你常去图书馆吗?
Nǐ cháng qù túshūguǎn ma?

Bạn thường đi thư viện không?

4
New cards

常去。我常借书,也常在那儿看书。
Cháng qù. Wǒ cháng jiè shū, yě cháng zài nàr kàn shū.

Thường đi. Tôi thường mượn sách và cũng thường đọc sách ở đó.

5
New cards

有时候借书,有时候上网查资料,
Yǒu shíhou jiè shū, yǒu shíhou shàng wǎng chá zīliào,

Có lúc mượn sách, có lúc lên mạng tra tài liệu,

6
New cards

但不常在那儿看书。
dàn bù cháng zài nàr kàn shū.

Nhưng không thường đọc sách ở đó.

7
New cards

我总在宿舍看书。
Wǒ zǒng zài sùshè kàn shū.

Tôi luôn đọc sách ở ký túc xá.

8
New cards

你的宿舍安静吗?
Nǐ de sùshè ānjìng ma?

Ký túc xá của bạn yên tĩnh không?