1/7
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
我现在去图书馆,你跟我一起去,好吗?
Wǒ xiànzài qù túshūguǎn, nǐ gēn wǒ yìqǐ qù, hǎo ma?
Bây giờ tôi đi thư viện, bạn đi cùng tôi được không?
好,咱们走吧。
Hǎo, zánmen zǒu ba
Được, chúng ta đi thôi.
你常去图书馆吗?
Nǐ cháng qù túshūguǎn ma?
Bạn thường đi thư viện không?
常去。我常借书,也常在那儿看书。
Cháng qù. Wǒ cháng jiè shū, yě cháng zài nàr kàn shū.
Thường đi. Tôi thường mượn sách và cũng thường đọc sách ở đó.
有时候借书,有时候上网查资料,
Yǒu shíhou jiè shū, yǒu shíhou shàng wǎng chá zīliào,
Có lúc mượn sách, có lúc lên mạng tra tài liệu,
但不常在那儿看书。
dàn bù cháng zài nàr kàn shū.
Nhưng không thường đọc sách ở đó.
我总在宿舍看书。
Wǒ zǒng zài sùshè kàn shū.
Tôi luôn đọc sách ở ký túc xá.
你的宿舍安静吗?
Nǐ de sùshè ānjìng ma?
Ký túc xá của bạn yên tĩnh không?