Speaking topic Sports

0.0(0)
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/34

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

35 Terms

1

a massive stadium

một sân vận động khổng lồ

2

seating capacity of

sức chứa (bao nhiêu chỗ ngồi) của

3

a massive stadium with a seating capacity of over 100,000 people

một sân vận động khổng lồ với sức chứa hơn 100.000 người

4

watch a live match / watch the match in person

xem trực tiếp trận đấu

5

join the chanting crowd

hòa mình vào đám đông hò reo

6

wave flags and banners

vẫy cờ và biểu ngữ

7

cheer at the top of my lungs

hò hét hết sức

8

capture the moments

ghi lại khoảnh khắc

9

the atmosphere reached fever pitch

bầu không khí lên đến cực điểm

10

thunderous applause

tràng pháo tay như sấm

11

nail-biting moments

những khoảnh khắc nghẹt thở

12

dramatic comeback

màn lội ngược dòng kịch tính

13

sense of unity

cảm giác đoàn kết

14

national pride

niềm tự hào dân tộc

15

unforgettable memories / once in a lifetime experience

kỷ niệm khó quên / trải nghiệm có một không hai

16

break / set the world record

phá kỷ lục

17

commit a foul

phạm lỗi

18

to win the championship

giành ngôi vô địch

19

to reach / be at fever pitch

không khí hào hứng, lên "cơn sốt"

20

rapturous / thunderous applause

tràng vỗ tay cuồng nhiệt / to như sấm

21

fierce / intense competition

sự cạnh tranh khốc liệt

22

the most outstanding athlete title

danh hiệu Vận Động Viên Xuất Sắc Nhất

23

defend the championship title

bảo vệ danh hiệu vô địch

24

promote team spirit

thúc đẩy tinh thần đồng đội

25

experience good physical and mental health

trải nghiệm sức khỏe thể chất và tinh thần tốt

26

deal with and overcome any setbacks they may face

đối phó và vượt qua mọi thất bại mà họ có thể gặp phải

27

enhance my state of health

nâng cao thể chất

28

to sacrifice themselves for the sake of their team

hy sinh bản thân vì lợi ích của cả đội

29

be an essential part of the school curriculum

là phần không thể thiếu trong chương trình học ở trường

30

to involve a high level of risk

liên quan đến mức độ rủi ro cao

31

to be highly dangerous and life-threatening

nguy hiểm và đe dọa đến tính mạng

32

to require special training and specialized gear / equipment

yêu cầu đào tạo đặc biệt và dụng cụ / thiết bị chuyên dụng

33

to undergo appropriate training

trải qua quá trình đào tạo phù hợp

34

play against/ compete against

đấu lại/ đối đầu

35

a must-visit destination for sports enthusiasts and tourists

một điểm đến không thể bỏ qua dành cho những người đam mê thể thao và khách du lịch