Thẻ ghi nhớ: Bài 6: Computers and the Internet - Máy Vi Tính và Mạng Internet | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/11

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

12 Terms

1
New cards

access

/ˈækses/ (n) lối vào, đường vào, sự/quyền truy cập; (v) truy cập

2
New cards

allocate

(v): cấp cho, phân phối, phân phát, chia phần; chỉ định, định rõ vị trí

<p>(v): cấp cho, phân phối, phân phát, chia phần; chỉ định, định rõ vị trí</p>
3
New cards

compatible

/kəm'pætəbl/ (adj): tương thích, tương hợp, hợp nhau, có thể dùng được với nhau

<p>/kəm'pætəbl/ (adj): tương thích, tương hợp, hợp nhau, có thể dùng được với nhau</p>
4
New cards

delete

(v): xóa đi, bỏ đi, gạch đi (to remove, to erase)

<p>(v): xóa đi, bỏ đi, gạch đi (to remove, to erase)</p>
5
New cards

display

(v) hiển thị, biểu lộ, phô bày, trình bày, trưng bày; (n) sự trưng bày

<p>(v) hiển thị, biểu lộ, phô bày, trình bày, trưng bày; (n) sự trưng bày</p>
6
New cards

duplicate

(v): sao lại, làm thành 2 bản, gấp đôi, nhân đôi

<p>(v): sao lại, làm thành 2 bản, gấp đôi, nhân đôi</p>
7
New cards

failure

(n): hỏng, thiếu, yếu, trượt, thất bại, bất thành

<p>(n): hỏng, thiếu, yếu, trượt, thất bại, bất thành</p>
8
New cards

figure out

(v): tìm hiểu, đoán ra, tính toán ra, giải ra

9
New cards

ignore

(v): bỏ qua, phớt lờ, không để ý tới

<p>(v): bỏ qua, phớt lờ, không để ý tới</p>
10
New cards

shut down

(v): đóng lại, ngừng lại; tắt máy, ngừng hoạt động, chấm dứt

<p>(v): đóng lại, ngừng lại; tắt máy, ngừng hoạt động, chấm dứt</p>
11
New cards

search

(n) tìm kiếm, tìm hiểu; điều tra, thăm dò; (v) tìm

<p>(n) tìm kiếm, tìm hiểu; điều tra, thăm dò; (v) tìm</p>
12
New cards

warning

(n): ‹sự/lời› cảnh báo, báo trước (có nguy hiểm hoặc gặp vấn đề rắc rối)

<p>(n): ‹sự/lời› cảnh báo, báo trước (có nguy hiểm hoặc gặp vấn đề rắc rối)</p>