dominant
có ưu thế hơn
to distinguish
phân biệt
1/68
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
dominant
có ưu thế hơn
to distinguish
phân biệt
to observe
quan sát
to handle
giải quyết
to attribute
(v) quy cho, cho là do.
institution
tổ chức, cơ quan
to bully
bắt nạt
selflessness
lòng vị tha
fragility
sự mong manh, sự yếu ớt
ethical dilemma
(n) tình huống khó xử về đạo đức
conflict
xung đột
philanthropist
(n) a charitable person, người làm từ thiện
Humanitarianism
chủ nghĩa nhân đạo
activist
/ˈæktɪvɪst/ (n) nhà hoạt động xã hội, chính trị
ambassador
đại sứ
to live a life of use to others.
sống một cuộc sống hữu ích cho người khác
instinct
(n) bản năng, năng khiếu/ˈɪn.stɪŋkt/
address
hướng tới, nhắm đến
drive
thúc đẩy
honorable
đáng kính trọng
crave attention
thèm khát sự chú ý
honest truth
sự thật trung thực
single day
Chỉ trong 1 ngày
punish
(v) phạt, trừng phạt
profession
(n) nghề, nghề nghiệp
avoid hurting people's feelings
tránh làm tổn thương cảm xúc của người khác
trait
đặc điểm
be caught telling a lie
bị phát hiện đang nói dối
admit making a mistake
thừa nhận mình đã mắc lỗi
my fault
lỗi của tôi
shift the blame to
đổ lỗi
make up an excuse
(v) tìm lí do
value
giá trị
principle
nguyên tắc
belief
niềm tin
to guide
hướng dẫn
originate
bắt nguồn từ
influence
ảnh hưởng
moral
đạo đức
consequence
hậu quả
peer
bạn cùng trang lứa (friend)
to categorize
phân loại
religion
tôn giáo
culture
văn hóa
upbringing
(n) sự dạy dỗ, sự nuôi dưỡng
self-centered
tự cho mình là trung tâm
code of ethics
(n) quy tắc đạo đức
to establish
thành lập
mission
(n) sứ mệnh, nhiệm vụ
priority
sự ưu tiên
to appreciate
đánh giá cao
miracle
kì diệu, thần kì
donation
sự quyên góp
donor (n)
người quyên góp
Philanthropy
từ thiện
humanitarian
người theo chủ nghĩa nhân đạo
speak out
nói thẳng (nói ra những quan điểm của mình,bày tỏ cảm xúc hoặc ý kiến của mình một cách thẳng thắn và công khai.)
lies
lời nói dối
researcher
nhà nghiên cứu
participant
người tham gia
reward
phần thưởng
situation
tình huống
character
n. /'kæriktə/ tính cách, đặc tính, nhân vật
take/accept responsibility for
chịu trách nhiệm cho cái gì
keep a promise
giữ lời hứa /'prɒmis/
tell the truth
nói sự thật
intuition
trực giác
Đang học (32)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!