Thẻ ghi nhớ: SU2-Unit2 | Quizlet

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Get a hint
Hint

dominant

Get a hint
Hint

có ưu thế hơn

Get a hint
Hint

to distinguish

Get a hint
Hint

phân biệt

Card Sorting

1/68

Anonymous user
Anonymous user
encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

69 Terms

1
New cards

dominant

có ưu thế hơn

2
New cards

to distinguish

phân biệt

3
New cards

to observe

quan sát

4
New cards

to handle

giải quyết

5
New cards

to attribute

(v) quy cho, cho là do.

6
New cards

institution

tổ chức, cơ quan

7
New cards

to bully

bắt nạt

8
New cards

selflessness

lòng vị tha

9
New cards

fragility

sự mong manh, sự yếu ớt

10
New cards

ethical dilemma

(n) tình huống khó xử về đạo đức

11
New cards

conflict

xung đột

12
New cards

philanthropist

(n) a charitable person, người làm từ thiện

13
New cards

Humanitarianism

chủ nghĩa nhân đạo

14
New cards

activist

/ˈæktɪvɪst/ (n) nhà hoạt động xã hội, chính trị

15
New cards

ambassador

đại sứ

16
New cards

to live a life of use to others.

sống một cuộc sống hữu ích cho người khác

17
New cards

instinct

(n) bản năng, năng khiếu/ˈɪn.stɪŋkt/

18
New cards

address

hướng tới, nhắm đến

19
New cards

drive

thúc đẩy

20
New cards

honorable

đáng kính trọng

21
New cards

crave attention

thèm khát sự chú ý

22
New cards

honest truth

sự thật trung thực

23
New cards

single day

Chỉ trong 1 ngày

24
New cards

punish

(v) phạt, trừng phạt

25
New cards

profession

(n) nghề, nghề nghiệp

26
New cards

avoid hurting people's feelings

tránh làm tổn thương cảm xúc của người khác

27
New cards

trait

đặc điểm

28
New cards

be caught telling a lie

bị phát hiện đang nói dối

29
New cards

admit making a mistake

thừa nhận mình đã mắc lỗi

30
New cards

my fault

lỗi của tôi

31
New cards

shift the blame to

đổ lỗi

32
New cards

make up an excuse

(v) tìm lí do

33
New cards

value

giá trị

34
New cards

principle

nguyên tắc

35
New cards

belief

niềm tin

36
New cards

to guide

hướng dẫn

37
New cards

originate

bắt nguồn từ

38
New cards

influence

ảnh hưởng

39
New cards

moral

đạo đức

40
New cards

consequence

hậu quả

41
New cards

peer

bạn cùng trang lứa (friend)

42
New cards

to categorize

phân loại

43
New cards

religion

tôn giáo

44
New cards

culture

văn hóa

45
New cards

upbringing

(n) sự dạy dỗ, sự nuôi dưỡng

46
New cards

self-centered

tự cho mình là trung tâm

47
New cards

code of ethics

(n) quy tắc đạo đức

48
New cards

to establish

thành lập

49
New cards

mission

(n) sứ mệnh, nhiệm vụ

50
New cards

priority

sự ưu tiên

51
New cards

to appreciate

đánh giá cao

52
New cards

miracle

kì diệu, thần kì

53
New cards

donation

sự quyên góp

54
New cards

donor (n)

người quyên góp

55
New cards

Philanthropy

từ thiện

56
New cards

humanitarian

người theo chủ nghĩa nhân đạo

57
New cards

speak out

nói thẳng (nói ra những quan điểm của mình,bày tỏ cảm xúc hoặc ý kiến của mình một cách thẳng thắn và công khai.)

58
New cards

lies

lời nói dối

59
New cards

researcher

nhà nghiên cứu

60
New cards

participant

người tham gia

61
New cards

reward

phần thưởng

62
New cards

63
New cards

situation

tình huống

64
New cards

character

n. /'kæriktə/ tính cách, đặc tính, nhân vật

65
New cards

take/accept responsibility for

chịu trách nhiệm cho cái gì

66
New cards

keep a promise

giữ lời hứa /'prɒmis/

67
New cards

tell the truth

nói sự thật

68
New cards

intuition

trực giác

69
New cards

Đang học (32)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!